Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décortication

Danh từ giống cái

(thực vật học; y học) sự bóc vỏ
décortication annulaire
(nông nghiệp) sự bóc khoanh vỏ.

Xem thêm các từ khác

  • Décortiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóc vỏ. 1.2 Xay 1.3 (thân mật) bóc mai. 1.4 (nghĩa bóng) phân tích kỹ. Ngoại động từ Bóc vỏ....
  • Décorum

    Danh từ giống đực Nghi thức. Observer le décorum theo đúng nghi thức.
  • Décoré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được thưởng huân chương; đeo huân chương. 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được thưởng huân chương;...
  • Décote

    Danh từ giống cái Sự miễn giảm thuế. Như réfaction.
  • Décoter

    Ngoại động từ (tiếng địa phương) thôi, ngừng.
  • Découchage

    Danh từ giống đực Sự ngủ lang.
  • Découcher

    Nội động từ Ngủ lang.
  • Découdre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo chỉ may. 1.2 Rạch lòi bụng. 2 Phản nghĩa 2.1 Coudre Ngoại động từ Tháo chỉ may. Découdre...
  • Découler

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (văn học) chảy từng giọt. 1.2 Sinh ra từ. 2 Phản nghĩa 2.1 Causer...
  • Découpage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chặt, sự cắt. 1.2 ��nh cắt, hình cắt (ở sách báo ra). 1.3 (điện ảnh) sự phân...
  • Découpe

    Danh từ giống cái đường đề cúp (may). (lâm nghiệp) sự bỏ ngọn (cây gỗ đã đốn).
  • Découper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt. 1.2 Làm nổi bật. 2 Phản nghĩa 2.1 Coupler Ngoại động từ Chặt, cắt. Découper un...
  • Découpeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy cắt. Danh từ giống đực Thợ cắt Danh từ giống...
  • Découpler

    Ngoại động từ (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
  • Découplé

    Tính từ (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi). (từ cũ; nghĩa cũ) nhanh nhẹn, hoạt bát bien découplé có thân hình...
  • Découpoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Dao pha, dao cắt. Lưỡi máy cắt.
  • Découpure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt. 1.2 đường cắt (vào vải, vào giấy); mép cắt. 1.3 Hình cắt. 1.4 (địa lý; địa...
  • Décourageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nản lòng, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourageant réconfortant stimulant Tính từ Làm nản lòng,...
  • Découragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nản lòng, sự nản chí, sự chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Courage énergie espérance Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top