Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Découdre


Mục lục

Ngoại động từ

Tháo chỉ may.
Découdre un pantalon
tháo chỉ may ở quần ra
Rạch lòi bụng.
Sanglier qui découdun un chien
lợn lòi rạch lòi bụng một con chó.
en découdre
(thân mật) đánh nhau.
ne pas oser découdre les lèvres
không dám hé môi nói nửa lời.

Phản nghĩa

Coudre

Xem thêm các từ khác

  • Découler

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (văn học) chảy từng giọt. 1.2 Sinh ra từ. 2 Phản nghĩa 2.1 Causer...
  • Découpage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chặt, sự cắt. 1.2 ��nh cắt, hình cắt (ở sách báo ra). 1.3 (điện ảnh) sự phân...
  • Découpe

    Danh từ giống cái đường đề cúp (may). (lâm nghiệp) sự bỏ ngọn (cây gỗ đã đốn).
  • Découper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt. 1.2 Làm nổi bật. 2 Phản nghĩa 2.1 Coupler Ngoại động từ Chặt, cắt. Découper un...
  • Découpeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy cắt. Danh từ giống đực Thợ cắt Danh từ giống...
  • Découpler

    Ngoại động từ (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
  • Découplé

    Tính từ (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi). (từ cũ; nghĩa cũ) nhanh nhẹn, hoạt bát bien découplé có thân hình...
  • Découpoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Dao pha, dao cắt. Lưỡi máy cắt.
  • Découpure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt. 1.2 đường cắt (vào vải, vào giấy); mép cắt. 1.3 Hình cắt. 1.4 (địa lý; địa...
  • Décourageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nản lòng, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourageant réconfortant stimulant Tính từ Làm nản lòng,...
  • Découragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nản lòng, sự nản chí, sự chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Courage énergie espérance Danh từ...
  • Décourager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nản lòng, làm nản chí, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourager réconforter Ngoại động...
  • Décours

    Danh từ giống đực Tuần trăng khuyết, kỳ hạ huyền. (y học) thời kỳ lui bệnh. Mal à son décours bệnh đang lui.
  • Décousu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ chỉ, sứt chỉ. 1.2 Rời rạc, không mạch lạc. 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự rời rạc, không mạch...
  • Décousure

    Danh từ giống cái (săn bắn) chỗ bị húc toạt da (ở chó săn, do lợn lòi...). (từ cũ; nghĩa cũ) chỗ sổ chỉ, chỗ sứt chỉ...
  • Découvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trần, để hở. 2 Phản nghĩa 2.1 Couvert Tính từ Trần, để hở. Tête découverte đầu trần. à deniers...
  • Découverte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác. 1.2 Vật tìm thấy; phát minh, phát hiện,...
  • Découvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác. 1.2 Nhìn thấy. 1.3 Mở ra, mở khăn phủ ra....
  • Décrassement

    Danh từ giống đực Sự cạo sạch cáu bẩn; sự giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo). (thân mật) sự tẩy não.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top