Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Découpage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chặt, sự cắt.
��nh cắt, hình cắt (ở sách báo ra).
(điện ảnh) sự phân cảnh; kịch bản phân cảnh.

Xem thêm các từ khác

  • Découpe

    Danh từ giống cái đường đề cúp (may). (lâm nghiệp) sự bỏ ngọn (cây gỗ đã đốn).
  • Découper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt. 1.2 Làm nổi bật. 2 Phản nghĩa 2.1 Coupler Ngoại động từ Chặt, cắt. Découper un...
  • Découpeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy cắt. Danh từ giống đực Thợ cắt Danh từ giống...
  • Découpler

    Ngoại động từ (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
  • Découplé

    Tính từ (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi). (từ cũ; nghĩa cũ) nhanh nhẹn, hoạt bát bien découplé có thân hình...
  • Découpoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Dao pha, dao cắt. Lưỡi máy cắt.
  • Découpure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt. 1.2 đường cắt (vào vải, vào giấy); mép cắt. 1.3 Hình cắt. 1.4 (địa lý; địa...
  • Décourageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nản lòng, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourageant réconfortant stimulant Tính từ Làm nản lòng,...
  • Découragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nản lòng, sự nản chí, sự chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Courage énergie espérance Danh từ...
  • Décourager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nản lòng, làm nản chí, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourager réconforter Ngoại động...
  • Décours

    Danh từ giống đực Tuần trăng khuyết, kỳ hạ huyền. (y học) thời kỳ lui bệnh. Mal à son décours bệnh đang lui.
  • Décousu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ chỉ, sứt chỉ. 1.2 Rời rạc, không mạch lạc. 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự rời rạc, không mạch...
  • Décousure

    Danh từ giống cái (săn bắn) chỗ bị húc toạt da (ở chó săn, do lợn lòi...). (từ cũ; nghĩa cũ) chỗ sổ chỉ, chỗ sứt chỉ...
  • Découvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trần, để hở. 2 Phản nghĩa 2.1 Couvert Tính từ Trần, để hở. Tête découverte đầu trần. à deniers...
  • Découverte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác. 1.2 Vật tìm thấy; phát minh, phát hiện,...
  • Découvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác. 1.2 Nhìn thấy. 1.3 Mở ra, mở khăn phủ ra....
  • Décrassement

    Danh từ giống đực Sự cạo sạch cáu bẩn; sự giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo). (thân mật) sự tẩy não.
  • Décrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo sạch cáu bẩn; giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo). 1.2 (thân mật) làm cho dốt nát...
  • Décret

    Danh từ giống đực Sắc lệnh, lệnh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top