Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Découplé

Tính từ

(săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
(từ cũ; nghĩa cũ) nhanh nhẹn, hoạt bát
bien découplé
có thân hình đẹp.

Xem thêm các từ khác

  • Découpoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Dao pha, dao cắt. Lưỡi máy cắt.
  • Découpure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt. 1.2 đường cắt (vào vải, vào giấy); mép cắt. 1.3 Hình cắt. 1.4 (địa lý; địa...
  • Décourageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nản lòng, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourageant réconfortant stimulant Tính từ Làm nản lòng,...
  • Découragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nản lòng, sự nản chí, sự chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Courage énergie espérance Danh từ...
  • Décourager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nản lòng, làm nản chí, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourager réconforter Ngoại động...
  • Décours

    Danh từ giống đực Tuần trăng khuyết, kỳ hạ huyền. (y học) thời kỳ lui bệnh. Mal à son décours bệnh đang lui.
  • Décousu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ chỉ, sứt chỉ. 1.2 Rời rạc, không mạch lạc. 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự rời rạc, không mạch...
  • Décousure

    Danh từ giống cái (săn bắn) chỗ bị húc toạt da (ở chó săn, do lợn lòi...). (từ cũ; nghĩa cũ) chỗ sổ chỉ, chỗ sứt chỉ...
  • Découvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trần, để hở. 2 Phản nghĩa 2.1 Couvert Tính từ Trần, để hở. Tête découverte đầu trần. à deniers...
  • Découverte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác. 1.2 Vật tìm thấy; phát minh, phát hiện,...
  • Découvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác. 1.2 Nhìn thấy. 1.3 Mở ra, mở khăn phủ ra....
  • Décrassement

    Danh từ giống đực Sự cạo sạch cáu bẩn; sự giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo). (thân mật) sự tẩy não.
  • Décrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo sạch cáu bẩn; giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo). 1.2 (thân mật) làm cho dốt nát...
  • Décret

    Danh từ giống đực Sắc lệnh, lệnh.
  • Décreusage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự gột tơ.
  • Décreuser

    Ngoại động từ (ngành dệt) gột (tơ sống).
  • Décri

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự mất uy tín, sự mất danh tiếng.
  • Décrire

    Ngoại động từ Tả, miêu tả. Décrire un site célèbre tả một thắng cảnh. Décrire un combat miêu tả một cuộc chiến đấu....
  • Décrispation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự làm bớt gay go. 2 Phản nghĩa 2.1 Crispation Danh từ giống cái (thân mật) sự...
  • Décrochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo móc. 1.2 (quân sự) sự rút lui. 1.3 (điện học) sự mất đồng bộ. 1.4 (rađiô)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top