Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Découverte


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác.
Découverte de l'Amérique
việc tìm ra châu Mỹ.
Découverte du feu
sự phát minh ra lửa
Découverte d'un complot
sự phát giác một âm mưu.
Vật tìm thấy; phát minh, phát hiện, phát kiến.
Découvertes scientifiques
phát minh khoa học.
(quân sự) sự thám báo.
(ngành mỏ) sự khai thác lộ thiên

Xem thêm các từ khác

  • Découvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác. 1.2 Nhìn thấy. 1.3 Mở ra, mở khăn phủ ra....
  • Décrassement

    Danh từ giống đực Sự cạo sạch cáu bẩn; sự giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo). (thân mật) sự tẩy não.
  • Décrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo sạch cáu bẩn; giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo). 1.2 (thân mật) làm cho dốt nát...
  • Décret

    Danh từ giống đực Sắc lệnh, lệnh.
  • Décreusage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự gột tơ.
  • Décreuser

    Ngoại động từ (ngành dệt) gột (tơ sống).
  • Décri

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự mất uy tín, sự mất danh tiếng.
  • Décrire

    Ngoại động từ Tả, miêu tả. Décrire un site célèbre tả một thắng cảnh. Décrire un combat miêu tả một cuộc chiến đấu....
  • Décrispation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự làm bớt gay go. 2 Phản nghĩa 2.1 Crispation Danh từ giống cái (thân mật) sự...
  • Décrochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo móc. 1.2 (quân sự) sự rút lui. 1.3 (điện học) sự mất đồng bộ. 1.4 (rađiô)...
  • Décrochement

    Danh từ giống đực Sự tháo móc. (địa lý; địa chất) sự cắt trượt.
  • Décrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo móc. 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) (đạt) được. 1.3 (thông tục) lấy ở nhà cầm đồ về....
  • Décroiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi bắt tréo. 2 Phản nghĩa 2.1 Croiser Ngoại động từ Thôi bắt tréo. Décroiser les jambes thôi...
  • Décroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Croissance Danh từ giống cái Sự giảm dần. La décroissance de...
  • Décroissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm, giảm dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Croissant Tính từ Giảm, giảm dần. Vitesse décroissante vận tốc giảm...
  • Décrottage

    Danh từ giống đực Sự lau chùi sạch bùn. (nghĩa bóng, thân mật) sự tẩy nếp quê mùa.
  • Décrotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau chùi sạch bùn. 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tẩy nếp quê mùa. 2 Phản nghĩa 2.1 Crotter salir...
  • Décrotteur

    Danh từ giống đực Người đánh giày. (nông nghiệp) máy rửa củ.
  • Décroît

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) tuần hạ huyền, tuần trăng khuyết
  • Décroître

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Giảm dần, xuống dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Accroître (s\') augmenter croître...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top