Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décrire


Ngoại động từ

Tả, miêu tả.
Décrire un site célèbre
tả một thắng cảnh.
Décrire un combat
miêu tả một cuộc chiến đấu.
(toán học) vẽ, vạch.
Décrire une ellipse
vẽ một hình elip.
La trajectoir que décrit une planète
quỹ đạo do hành tinh vạch ra.
Décris

Xem thêm các từ khác

  • Décrispation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự làm bớt gay go. 2 Phản nghĩa 2.1 Crispation Danh từ giống cái (thân mật) sự...
  • Décrochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo móc. 1.2 (quân sự) sự rút lui. 1.3 (điện học) sự mất đồng bộ. 1.4 (rađiô)...
  • Décrochement

    Danh từ giống đực Sự tháo móc. (địa lý; địa chất) sự cắt trượt.
  • Décrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo móc. 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) (đạt) được. 1.3 (thông tục) lấy ở nhà cầm đồ về....
  • Décroiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi bắt tréo. 2 Phản nghĩa 2.1 Croiser Ngoại động từ Thôi bắt tréo. Décroiser les jambes thôi...
  • Décroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Croissance Danh từ giống cái Sự giảm dần. La décroissance de...
  • Décroissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm, giảm dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Croissant Tính từ Giảm, giảm dần. Vitesse décroissante vận tốc giảm...
  • Décrottage

    Danh từ giống đực Sự lau chùi sạch bùn. (nghĩa bóng, thân mật) sự tẩy nếp quê mùa.
  • Décrotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau chùi sạch bùn. 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tẩy nếp quê mùa. 2 Phản nghĩa 2.1 Crotter salir...
  • Décrotteur

    Danh từ giống đực Người đánh giày. (nông nghiệp) máy rửa củ.
  • Décroît

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) tuần hạ huyền, tuần trăng khuyết
  • Décroître

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Giảm dần, xuống dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Accroître (s\') augmenter croître...
  • Décruage

    Danh từ giống đực Như décreusage.
  • Décrue

    Mục lục 1 Thủy lợi 1.1 Tình hình nước rút; nước xuống. 1.2 Lượng nước xuống. 2 Phản nghĩa 2.1 Crue Thủy lợi Tình hình...
  • Décruer

    Ngoại động từ Như décreusre.
  • Décrusage

    Danh từ giống đực Như décreusage.
  • Décruser

    Ngoại động từ Như décreuser.
  • Décrypter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dịch mật mã. 2 Phản nghĩa 2.1 Crypter Ngoại động từ Dịch mật mã. Phản nghĩa Crypter
  • Décréditer

    Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) làm mất uy tín.
  • Décrément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng giảm; suất giảm. 2 Phản nghĩa 2.1 Incrément Danh từ giống đực Lượng giảm; suất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top