Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décrispation

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) sự làm bớt gay go.

Phản nghĩa

Crispation

Xem thêm các từ khác

  • Décrochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo móc. 1.2 (quân sự) sự rút lui. 1.3 (điện học) sự mất đồng bộ. 1.4 (rađiô)...
  • Décrochement

    Danh từ giống đực Sự tháo móc. (địa lý; địa chất) sự cắt trượt.
  • Décrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo móc. 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) (đạt) được. 1.3 (thông tục) lấy ở nhà cầm đồ về....
  • Décroiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi bắt tréo. 2 Phản nghĩa 2.1 Croiser Ngoại động từ Thôi bắt tréo. Décroiser les jambes thôi...
  • Décroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Croissance Danh từ giống cái Sự giảm dần. La décroissance de...
  • Décroissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm, giảm dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Croissant Tính từ Giảm, giảm dần. Vitesse décroissante vận tốc giảm...
  • Décrottage

    Danh từ giống đực Sự lau chùi sạch bùn. (nghĩa bóng, thân mật) sự tẩy nếp quê mùa.
  • Décrotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau chùi sạch bùn. 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tẩy nếp quê mùa. 2 Phản nghĩa 2.1 Crotter salir...
  • Décrotteur

    Danh từ giống đực Người đánh giày. (nông nghiệp) máy rửa củ.
  • Décroît

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) tuần hạ huyền, tuần trăng khuyết
  • Décroître

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Giảm dần, xuống dần. 2 Phản nghĩa 2.1 Accroître (s\') augmenter croître...
  • Décruage

    Danh từ giống đực Như décreusage.
  • Décrue

    Mục lục 1 Thủy lợi 1.1 Tình hình nước rút; nước xuống. 1.2 Lượng nước xuống. 2 Phản nghĩa 2.1 Crue Thủy lợi Tình hình...
  • Décruer

    Ngoại động từ Như décreusre.
  • Décrusage

    Danh từ giống đực Như décreusage.
  • Décruser

    Ngoại động từ Như décreuser.
  • Décrypter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dịch mật mã. 2 Phản nghĩa 2.1 Crypter Ngoại động từ Dịch mật mã. Phản nghĩa Crypter
  • Décréditer

    Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) làm mất uy tín.
  • Décrément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng giảm; suất giảm. 2 Phản nghĩa 2.1 Incrément Danh từ giống đực Lượng giảm; suất...
  • Décrépi

    Tính từ Lở vữa. Mur décrépi tường lở vữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top