Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décroître


Mục lục

Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

Giảm dần, xuống dần.
Les eaux décroissent
nước xuống dần.
La réputation décroit
tiếng tăm giảm dần.

Phản nghĩa

Accroître (s') augmenter croître grandir

Xem thêm các từ khác

  • Décruage

    Danh từ giống đực Như décreusage.
  • Décrue

    Mục lục 1 Thủy lợi 1.1 Tình hình nước rút; nước xuống. 1.2 Lượng nước xuống. 2 Phản nghĩa 2.1 Crue Thủy lợi Tình hình...
  • Décruer

    Ngoại động từ Như décreusre.
  • Décrusage

    Danh từ giống đực Như décreusage.
  • Décruser

    Ngoại động từ Như décreuser.
  • Décrypter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dịch mật mã. 2 Phản nghĩa 2.1 Crypter Ngoại động từ Dịch mật mã. Phản nghĩa Crypter
  • Décréditer

    Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) làm mất uy tín.
  • Décrément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng giảm; suất giảm. 2 Phản nghĩa 2.1 Incrément Danh từ giống đực Lượng giảm; suất...
  • Décrépi

    Tính từ Lở vữa. Mur décrépi tường lở vữa
  • Décrépir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo lớp trát (tường). 2 Phản nghĩa 2.1 Crépir Ngoại động từ Cạo lớp trát (tường). Décrépi;...
  • Décrépissage

    Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự cạo lớp trát (tường).
  • Décrépit

    Tính từ Lọm khọm, lụ khụ. Veillard décrépit cụ già lom khom.
  • Décrépiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ lách tách. 2 Ngoại động từ 2.1 Décrépiter du sel+ rang muối cho đến khi hết nổ lách tách....
  • Décrépitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọm khọm, sự lụ khụ. 1.2 (nghĩa bóng) sự suy tàn. 2 Phản nghĩa 2.1 Jeunesse vigueur Danh...
  • Décréter

    Ngoại động từ Lệnh, ra sắc lệnh. Décréter la mobilisation général ra sắc lệnh tổng động viên. Quyết định, hống hách...
  • Décubitus

    Danh từ giống đực Thế nằm. Décubitus dorsal thế nằm ngửa. Décubitus latéral thế nằm nghiêng. Décubitus ventral thế nằm sấp.
  • Décuivrer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) bỏ lớp mạ đồng.
  • Déculasser

    Ngoại động từ Bỏ khóa nòng (súng).
  • Déculotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi quần, lột quần. 2 Phản nghĩa 2.1 Culotter Ngoại động từ Cởi quần, lột quần. Déculotter...
  • Déculpabiliser

    Ngoại động từ Xóa mọi phức cảm tội lỗi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top