Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déculasser

Ngoại động từ

Bỏ khóa nòng (súng).

Xem thêm các từ khác

  • Déculotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi quần, lột quần. 2 Phản nghĩa 2.1 Culotter Ngoại động từ Cởi quần, lột quần. Déculotter...
  • Déculpabiliser

    Ngoại động từ Xóa mọi phức cảm tội lỗi.
  • Décuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gấp mười. 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) số gấp mười....
  • Décupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng gấp mười. 1.2 Tăng gấp bội. 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 Tăng gấp...
  • Décurion

    Danh từ giống đực (sử học) Thập trưởng, đội trưởng đội mười lính. ��y viên hội đồng thành (cổ La Mã).
  • Décurrent

    == * tính từ (thực vật học) men xuống, men thân. Feuille décurrent lá men thân.
  • Décuscuteuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy sảy hạt tơ hồng.
  • Décussé

    Tính từ (thực vật học) tréo chữ thập (lá).
  • Décuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuvage Danh từ giống cái Sự rút khỏi...
  • Décuvaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuvage Danh từ giống cái Sự rút khỏi...
  • Décuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuver Ngoại động từ Rút khỏi thùng ủ (rượu...
  • Décèlement

    Danh từ giống đực Sự phát hiện Descellement
  • Décès

    Danh từ giống đực Sự chết acte de décès giấy khai tử
  • Décéder

    Nội động từ Chết Il est décédé hier ông ta chết hôm qua
  • Décélération

    Danh từ giống cái (toán học) độ giảm tốc
  • Décélérer

    Nội động từ Chạy chậm lại La voiture décélére xe chạy chậm lại
  • Décérébrer

    Ngoại động từ (sinh vật học) cắt não, bỏ não
  • Dédaignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng coi thường. 2 Phản nghĩa 2.1 Appréciable estimable Tính từ đáng coi thường. Avantage dédaignable mối...
  • Dédaigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Coi khinh, coi thường. 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (văn học) không thèm....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top