Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décupler

Mục lục

Ngoại động từ

Tăng gấp mười.
Décupler son bien
tăng của cải lên gấp mười.
Tăng gấp bội.
La colère décuplait ses forces
sự tức giận tăng sức hắn lên gấp bội.

Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

Tăng gấp mười.
Fortune qui décuple
của cải tăng gấp mười

Xem thêm các từ khác

  • Décurion

    Danh từ giống đực (sử học) Thập trưởng, đội trưởng đội mười lính. ��y viên hội đồng thành (cổ La Mã).
  • Décurrent

    == * tính từ (thực vật học) men xuống, men thân. Feuille décurrent lá men thân.
  • Décuscuteuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy sảy hạt tơ hồng.
  • Décussé

    Tính từ (thực vật học) tréo chữ thập (lá).
  • Décuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuvage Danh từ giống cái Sự rút khỏi...
  • Décuvaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuvage Danh từ giống cái Sự rút khỏi...
  • Décuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút khỏi thùng ủ (rượu nho). 2 Phản nghĩa 2.1 Encuver Ngoại động từ Rút khỏi thùng ủ (rượu...
  • Décèlement

    Danh từ giống đực Sự phát hiện Descellement
  • Décès

    Danh từ giống đực Sự chết acte de décès giấy khai tử
  • Décéder

    Nội động từ Chết Il est décédé hier ông ta chết hôm qua
  • Décélération

    Danh từ giống cái (toán học) độ giảm tốc
  • Décélérer

    Nội động từ Chạy chậm lại La voiture décélére xe chạy chậm lại
  • Décérébrer

    Ngoại động từ (sinh vật học) cắt não, bỏ não
  • Dédaignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng coi thường. 2 Phản nghĩa 2.1 Appréciable estimable Tính từ đáng coi thường. Avantage dédaignable mối...
  • Dédaigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Coi khinh, coi thường. 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (văn học) không thèm....
  • Dédaigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Coi khinh, coi thường. 1.2 Không thèm. 2 Phản nghĩa 2.1 Admiratif respectueux soucieux Tính từ Coi khinh, coi thường....
  • Dédain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự coi khinh, sự coi thường. 2 Phản nghĩa 2.1 Admiration considération déférence estime respect...
  • Dédale

    Danh từ giống đực đường lối quanh co rắc rối. (nghĩa bóng) mớ bòng bong.
  • Dédaléen

    Tính từ (văn học) quanh co rắc rối; linh tinh phức tạp.
  • Dédicace

    Danh từ giống cái Sự đề tặng, lời đề tặng. (tôn giáo) lễ cung hiến (nhà thờ); lễ kỷ niệm ngày cung hiến.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top