Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dédorer

Ngoại động từ

(kỹ thuật) bỏ lớp mạ vàng.

Xem thêm các từ khác

  • Dédoré

    Tính từ Mất lớp mạ vàng. (nghĩa bóng) sa sút. Aristocratie dédoré qúy tộc đã sa sút.
  • Dédouanement

    Danh từ giống đực Sự nộp thuế quan (để lấy hàng ra).
  • Dédouaner

    Ngoại động từ Nộp thuế quan (để lĩnh hàng ở hải quan). (nghĩa bóng) phục hồi uy tín cho; phục hồi chức vị cho.
  • Dédoublage

    Danh từ giống đực Sự bỏ lần lót (áo). (Dédoublage de l\'alcool) + (thương nghiệp) sự pha loãng rượu.
  • Dédoublement

    Danh từ giống đực Sự tách đôi, sự phân đôi. Dédoublement d\'un classe sự tách đôi lớp học. (tâm lý học) sự nhị hóa...
  • Dédoubler

    Ngoại động từ Bỏ lần lót (áo). Tách đôi, phân đôi. Dédoubler un bataillon phân đôi tiểu đoàn.
  • Dédramatiser

    Ngoại động từ Làm bớt nguy kịch; làm bớt khủng hoảng.
  • Déductible

    Tính từ Có thể khấu trừ.
  • Déductif

    Tính từ (triết học) suy diễn.
  • Déduction

    Danh từ giống cái Sự khấu trừ. (triết học) sự suy diễn.
  • Déduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khấu trừ. 1.2 Suy ra. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) trình bày tỉ mỉ. Ngoại động từ Khấu trừ. Déduire...
  • Déduit

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) thú vui; thú tình dục.
  • Déesse

    Danh từ giống cái Nữ thần.
  • Défaillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy yếu. 1.2 Sự yếu ớt, sự bất lực. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự thiếu, sự khuyết....
  • Défaillir

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Suy yếu đi. 1.2 (văn học) không làm đầy đủ bổn phận. 1.3 (từ...
  • Défaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỡ ra, tháo ra. 1.2 Làm gầy yếu. 1.3 (văn học) đánh bại. 1.4 (văn học) gạt bỏ, tống cổ....
  • Défait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ ra. 1.2 Gầy yếu, mệt mỏi. 1.3 Bị đánh bại. Tính từ Sổ ra. Cheuveux défaits tóc sổ ra. Noeud défait...
  • Défaite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ ra. 1.2 Gầy yếu, mệt mỏi. 1.3 Bị đánh bại. Tính từ Sổ ra. Cheuveux défaits tóc sổ ra. Noeud défait...
  • Défalcation

    Danh từ giống cái (thương nghiệp) sự khấu trừ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top