Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dédoubler

Ngoại động từ

Bỏ lần lót (áo).
Tách đôi, phân đôi.
Dédoubler un bataillon
phân đôi tiểu đoàn.

Xem thêm các từ khác

  • Dédramatiser

    Ngoại động từ Làm bớt nguy kịch; làm bớt khủng hoảng.
  • Déductible

    Tính từ Có thể khấu trừ.
  • Déductif

    Tính từ (triết học) suy diễn.
  • Déduction

    Danh từ giống cái Sự khấu trừ. (triết học) sự suy diễn.
  • Déduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khấu trừ. 1.2 Suy ra. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) trình bày tỉ mỉ. Ngoại động từ Khấu trừ. Déduire...
  • Déduit

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) thú vui; thú tình dục.
  • Déesse

    Danh từ giống cái Nữ thần.
  • Défaillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy yếu. 1.2 Sự yếu ớt, sự bất lực. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự thiếu, sự khuyết....
  • Défaillir

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Suy yếu đi. 1.2 (văn học) không làm đầy đủ bổn phận. 1.3 (từ...
  • Défaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỡ ra, tháo ra. 1.2 Làm gầy yếu. 1.3 (văn học) đánh bại. 1.4 (văn học) gạt bỏ, tống cổ....
  • Défait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ ra. 1.2 Gầy yếu, mệt mỏi. 1.3 Bị đánh bại. Tính từ Sổ ra. Cheuveux défaits tóc sổ ra. Noeud défait...
  • Défaite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ ra. 1.2 Gầy yếu, mệt mỏi. 1.3 Bị đánh bại. Tính từ Sổ ra. Cheuveux défaits tóc sổ ra. Noeud défait...
  • Défalcation

    Danh từ giống cái (thương nghiệp) sự khấu trừ.
  • Défalquer

    Ngoại động từ Khấu trừ.
  • Défaufiler

    Ngoại động từ Tháo chỉ lược. Défaufiler une robe tháo chỉ lược chiếc áo dài.
  • Défausse

    Danh từ giống cái (đánh cờ) (đánh cờ) sự chui bài.
  • Défausser

    Ngoại động từ Uốn thẳng. Défausser un axe uốn thẳng cái trục.
  • Défaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuyết điểm, thiếu sót. 1.2 Khuyết tật. 1.3 Sự kém, sự thiếu. 1.4 (luật học, pháp lý)...
  • Défaveur

    Danh từ giống cái Sự mất tín nhiệm, sự mất lòng mến. Encourir la défaveur du public mất tín nhiệm đối với quần chúng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top