- Từ điển Pháp - Việt
Défaire
Mục lục |
Ngoại động từ
Dỡ ra, tháo ra.
Làm gầy yếu.
(văn học) đánh bại.
- Défaire l'agresseur
- đánh bại quân xâm lược.
(văn học) gạt bỏ, tống cổ.
Xem thêm các từ khác
-
Défait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ ra. 1.2 Gầy yếu, mệt mỏi. 1.3 Bị đánh bại. Tính từ Sổ ra. Cheuveux défaits tóc sổ ra. Noeud défait... -
Défaite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ ra. 1.2 Gầy yếu, mệt mỏi. 1.3 Bị đánh bại. Tính từ Sổ ra. Cheuveux défaits tóc sổ ra. Noeud défait... -
Défalcation
Danh từ giống cái (thương nghiệp) sự khấu trừ. -
Défalquer
Ngoại động từ Khấu trừ. -
Défaufiler
Ngoại động từ Tháo chỉ lược. Défaufiler une robe tháo chỉ lược chiếc áo dài. -
Défausse
Danh từ giống cái (đánh cờ) (đánh cờ) sự chui bài. -
Défausser
Ngoại động từ Uốn thẳng. Défausser un axe uốn thẳng cái trục. -
Défaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuyết điểm, thiếu sót. 1.2 Khuyết tật. 1.3 Sự kém, sự thiếu. 1.4 (luật học, pháp lý)... -
Défaveur
Danh từ giống cái Sự mất tín nhiệm, sự mất lòng mến. Encourir la défaveur du public mất tín nhiệm đối với quần chúng. -
Défavorable
Tính từ Bất lợi. Rapport défavorable bản báo cáo bất lợi. sentiment défavorable ác cảm -
Défavorablement
Phó từ Bất lợi. -
Défavoriser
Ngoại động từ Gây bất lợi cho, gây khó khăn cho. Le soleil défavorise les joueurs mặt trời gây khó khăn cho các cầu thủ. -
Défectif
Tính từ (ngôn ngữ học) khuyết thiếu. Verbe défectif động từ khuyết thiếu. (toán học) khuyết. -
Défection
Danh từ giống cái Sự bỏ hàng ngũ, sự rút lui. faire défection không đến (theo lời mời...) -
Défectueux
Tính từ Tồi, dở. Travail défectueux công việc làm tồi. (luật học, pháp lý) không hợp lệ. Jugement défectueux bản án không... -
Défectuosité
Danh từ giống cái Sự tồi, sự dở, sự thiếu sót. Chỗ thiếu sót, chỗ hỏng. Etoffe pleine de défectuosités tấm vải đầy... -
Défendable
Tính từ Bảo vệ được. Poste défendable đồn bảo vệ được. Bênh vực được. Opinion défendable ý kiến bênh vực được -
Défendeur
Danh từ giống đực (danh từ giống cái défenderesse) (luật học, pháp lý) bị đơn. -
Défendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo vệ; phòng thủ. 1.2 Bênh vực, bào chữa. 1.3 Che chở, giữ cho. 1.4 Cấm 2 Nội động từ;... -
Défends
Danh từ giống đực Như défens
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.