Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déferlement

Danh từ giống đực

Sự vỗ (sóng).
Sự dồn dập, sự ồ ạt.

Xem thêm các từ khác

  • Déferrage

    Danh từ giống đực Sự tháo móng sắt, sự tháo đai sắt, sự tháo xích Xiềng.
  • Déferrement

    Danh từ giống đực Sự tháo móng sắt, sự tháo đai sắt, sự tháo xích Xiềng.
  • Déferrer

    Ngoại động từ Tháo móng sắt, tháo đai sắt, tháo phần sắt. Déferrer un cheval tháo móng sắt cho ngựa. Déferrer une roue tháo...
  • Déferrure

    Danh từ giống cái Như déferage.
  • Défervescence

    Danh từ giống cái (y học) sự hạ sốt, sự hạ nhiệt.
  • Défet

    Danh từ giống đực (nghành in) tờ in thừa.
  • Défeuillaison

    Danh từ giống cái Như défoliation.
  • Défeuiller

    Ngoại động từ Hái lá, bứt lá. Défeuiller un mûrier hái lá cây dâu tằm.
  • Défi

    Danh từ giống đực Sự thách thức. L\'agression américaine contre le Vietnam est un défi à l\'opinion mondiale sự xâm lược của Mỹ...
  • Défiance

    Danh từ giống cái Sự ngờ vực.
  • Défiant

    Tính từ Ngờ vực.
  • Défibrage

    Danh từ giống đực Sự tước xơ, sự tước sợi.
  • Défibrer

    Ngoại động từ Tước xơ, tước sợi.
  • Défibreur

    Danh từ giống đực Máy tước xơ (để làm giấy).
  • Défibrillateur

    Danh từ giống đực (y học) máy khử rung.
  • Défibrillation

    Danh từ giống cái (y học) sự khử rung.
  • Déficeler

    Ngoại động từ Cởi, bỏ dây chằng. Déficeler un paquet cởi một gói.
  • Déficience

    Danh từ giống cái Sự yếu; sự giảm sút. Déficience physique sự yếu cơ thể. Déficience morale sự giảm sút tinh thần (nghĩa...
  • Déficient

    Tính từ Yếu, giảm sút. Thiếu.
  • Déficit

    Danh từ giống đực Số thiếu hụt. Budget en déficit ngân sách thiếu hụt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top