Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Défibrillateur

Danh từ giống đực

(y học) máy khử rung.

Xem thêm các từ khác

  • Défibrillation

    Danh từ giống cái (y học) sự khử rung.
  • Déficeler

    Ngoại động từ Cởi, bỏ dây chằng. Déficeler un paquet cởi một gói.
  • Déficience

    Danh từ giống cái Sự yếu; sự giảm sút. Déficience physique sự yếu cơ thể. Déficience morale sự giảm sút tinh thần (nghĩa...
  • Déficient

    Tính từ Yếu, giảm sút. Thiếu.
  • Déficit

    Danh từ giống đực Số thiếu hụt. Budget en déficit ngân sách thiếu hụt
  • Déficitaire

    Tính từ Thiếu hụt. Budget déficitaire ngân sách thiếu hụt, ngân sách bội chi.
  • Défier

    Ngoại động từ Thách, thách thức. Défier quelqu\'un de faire quelque chose thách ai làm việc gì. Không sợ, bất chấp. Prix qui défient...
  • Défiguration

    Danh từ giống cái Sự làm xấu mặt đi. Sự bóp méo, sự xuyên tạc.
  • Défigurement

    Danh từ giống đực Tình trạng mặt bị xấu đi. Sự bóp méo, sự xuyên tạc.
  • Défigurer

    Ngoại động từ Làm biến dạng; làm xấu mặt đi. Être défiguré par la variole bị bệnh đậu mùa làm cho xấu mặt đi. Bóp méo,...
  • Défilage

    Danh từ giống đực Sự rút chỉ (để thiêu giua). (kỹ thuật) sự xé (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).
  • Défilement

    Danh từ giống đực (quân sự) sự núp (sau công sự, gò đất...).
  • Défini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác định. 1.2 Hạn định; có hạn. 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ được định nghĩa....
  • Définir

    Ngoại động từ định nghĩa. Xác định.
  • Définissable

    Tính từ Xác định được. Une odeur peu définissable một mùi khó xác định.
  • Définiteur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) phụ tá cai quản.
  • Définitif

    Tính từ Cuối cùng, quyết định. Sentence définitive bản án cuối cùng. Victoire définitive thắng lợi quyết định. en définitive...
  • Définition

    Danh từ giống cái định nghĩa. Số dòng quét quy định (hình truyền hình).
  • Définitive

    Tính từ Cuối cùng, quyết định. Sentence définitive bản án cuối cùng. Victoire définitive thắng lợi quyết định. en définitive...
  • Définitivement

    Phó từ Hẳn, thật sự. Être définitivement ruiné bị phá sản hẳn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top