Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déficit

Danh từ giống đực

Số thiếu hụt.
Budget en déficit
ngân sách thiếu hụt

Xem thêm các từ khác

  • Déficitaire

    Tính từ Thiếu hụt. Budget déficitaire ngân sách thiếu hụt, ngân sách bội chi.
  • Défier

    Ngoại động từ Thách, thách thức. Défier quelqu\'un de faire quelque chose thách ai làm việc gì. Không sợ, bất chấp. Prix qui défient...
  • Défiguration

    Danh từ giống cái Sự làm xấu mặt đi. Sự bóp méo, sự xuyên tạc.
  • Défigurement

    Danh từ giống đực Tình trạng mặt bị xấu đi. Sự bóp méo, sự xuyên tạc.
  • Défigurer

    Ngoại động từ Làm biến dạng; làm xấu mặt đi. Être défiguré par la variole bị bệnh đậu mùa làm cho xấu mặt đi. Bóp méo,...
  • Défilage

    Danh từ giống đực Sự rút chỉ (để thiêu giua). (kỹ thuật) sự xé (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).
  • Défilement

    Danh từ giống đực (quân sự) sự núp (sau công sự, gò đất...).
  • Défini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác định. 1.2 Hạn định; có hạn. 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ được định nghĩa....
  • Définir

    Ngoại động từ định nghĩa. Xác định.
  • Définissable

    Tính từ Xác định được. Une odeur peu définissable một mùi khó xác định.
  • Définiteur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) phụ tá cai quản.
  • Définitif

    Tính từ Cuối cùng, quyết định. Sentence définitive bản án cuối cùng. Victoire définitive thắng lợi quyết định. en définitive...
  • Définition

    Danh từ giống cái định nghĩa. Số dòng quét quy định (hình truyền hình).
  • Définitive

    Tính từ Cuối cùng, quyết định. Sentence définitive bản án cuối cùng. Victoire définitive thắng lợi quyết định. en définitive...
  • Définitivement

    Phó từ Hẳn, thật sự. Être définitivement ruiné bị phá sản hẳn.
  • Déflagrant

    Tính từ Bùng cháy, bùng nổ.
  • Déflagrateur

    Danh từ giống đực Máy làm bùng cháy.
  • Déflagration

    Danh từ giống cái Sự bùng cháy, sự bùng nổ. La déflagration de la poudre sự bùng nổ của thuốc súng. Sự bộc phát. La déflagration...
  • Déflagrer

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Bùng cháy, bùng nổ.
  • Déflation

    Danh từ giống cái Sự giải lạm phát. (địa lý; địa chất) sự thổi mòn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top