Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Défini


Mục lục

Tính từ

Xác định.
Hạn định; có hạn.
Article défini
(ngôn ngữ) mạo từ hạn định.
Croissance défini
(thực vật học) sự sinh trưởng có hạn.

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) từ được định nghĩa.
Cái được ấn định.

Xem thêm các từ khác

  • Définir

    Ngoại động từ định nghĩa. Xác định.
  • Définissable

    Tính từ Xác định được. Une odeur peu définissable một mùi khó xác định.
  • Définiteur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) phụ tá cai quản.
  • Définitif

    Tính từ Cuối cùng, quyết định. Sentence définitive bản án cuối cùng. Victoire définitive thắng lợi quyết định. en définitive...
  • Définition

    Danh từ giống cái định nghĩa. Số dòng quét quy định (hình truyền hình).
  • Définitive

    Tính từ Cuối cùng, quyết định. Sentence définitive bản án cuối cùng. Victoire définitive thắng lợi quyết định. en définitive...
  • Définitivement

    Phó từ Hẳn, thật sự. Être définitivement ruiné bị phá sản hẳn.
  • Déflagrant

    Tính từ Bùng cháy, bùng nổ.
  • Déflagrateur

    Danh từ giống đực Máy làm bùng cháy.
  • Déflagration

    Danh từ giống cái Sự bùng cháy, sự bùng nổ. La déflagration de la poudre sự bùng nổ của thuốc súng. Sự bộc phát. La déflagration...
  • Déflagrer

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Bùng cháy, bùng nổ.
  • Déflation

    Danh từ giống cái Sự giải lạm phát. (địa lý; địa chất) sự thổi mòn.
  • Déflationniste

    Tính từ Giải lạm phát. Politique déflationniste chính sách giải lạm phát.
  • Déflecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái đo độ lệch địa bàn. 1.2 (kỹ thuật) bộ lệch dòng. 1.3 Cánh thông gió...
  • Défleuri

    Tính từ (văn học) (đã) rụng hoa.
  • Défleurir

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Rụng hoa. 2 Ngoại động từ 2.1 Làm rụng hoa, ngắt hoa. 2.2 Làm rụng...
  • Défloration

    Danh từ giống cái sự phá trinh.
  • Déflorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá trinh. 1.2 Làm mất vẻ tươi, làm mất vẻ mới. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngắt hoa, làm rụng...
  • Défluent

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) nhánh sông.
  • Défluviation

    Danh từ giống cái Sự đổi dòng (sông).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top