Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Définitive


Tính từ

Cuối cùng, quyết định.
Sentence définitive
bản án cuối cùng.
Victoire définitive
thắng lợi quyết định.
en définitive
rốt cuộc, rút cục.

Xem thêm các từ khác

  • Définitivement

    Phó từ Hẳn, thật sự. Être définitivement ruiné bị phá sản hẳn.
  • Déflagrant

    Tính từ Bùng cháy, bùng nổ.
  • Déflagrateur

    Danh từ giống đực Máy làm bùng cháy.
  • Déflagration

    Danh từ giống cái Sự bùng cháy, sự bùng nổ. La déflagration de la poudre sự bùng nổ của thuốc súng. Sự bộc phát. La déflagration...
  • Déflagrer

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Bùng cháy, bùng nổ.
  • Déflation

    Danh từ giống cái Sự giải lạm phát. (địa lý; địa chất) sự thổi mòn.
  • Déflationniste

    Tính từ Giải lạm phát. Politique déflationniste chính sách giải lạm phát.
  • Déflecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái đo độ lệch địa bàn. 1.2 (kỹ thuật) bộ lệch dòng. 1.3 Cánh thông gió...
  • Défleuri

    Tính từ (văn học) (đã) rụng hoa.
  • Défleurir

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Rụng hoa. 2 Ngoại động từ 2.1 Làm rụng hoa, ngắt hoa. 2.2 Làm rụng...
  • Défloration

    Danh từ giống cái sự phá trinh.
  • Déflorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá trinh. 1.2 Làm mất vẻ tươi, làm mất vẻ mới. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngắt hoa, làm rụng...
  • Défluent

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) nhánh sông.
  • Défluviation

    Danh từ giống cái Sự đổi dòng (sông).
  • Défoliant

    Danh từ giống đực Chất làm rụng lá.
  • Défoliation

    Danh từ giống cái (thực vật học) sự rụng lá.
  • Défoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đáy, phá đáy. 1.2 Làm sụt hỏng. 1.3 Cày sâu. 1.4 (hàng hải) làm thủng (buồm). Ngoại...
  • Défonceuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) (cày để) cày sâu.
  • Défoncé

    Tính từ Sụt hỏng. Un sommier défoncé giát lò xo đã sụt hỏng. Gồ ghề, (có) nhiều ổ gà. Route défoncée đường gồ ghề.
  • Déforestation

    Danh từ giống cái Sự phá rừng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top