Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Défleurir

Mục lục

Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

Rụng hoa.

Ngoại động từ

Làm rụng hoa, ngắt hoa.
Làm rụng lớp lông nhung (ở quả đào).

Xem thêm các từ khác

  • Défloration

    Danh từ giống cái sự phá trinh.
  • Déflorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá trinh. 1.2 Làm mất vẻ tươi, làm mất vẻ mới. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngắt hoa, làm rụng...
  • Défluent

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) nhánh sông.
  • Défluviation

    Danh từ giống cái Sự đổi dòng (sông).
  • Défoliant

    Danh từ giống đực Chất làm rụng lá.
  • Défoliation

    Danh từ giống cái (thực vật học) sự rụng lá.
  • Défoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đáy, phá đáy. 1.2 Làm sụt hỏng. 1.3 Cày sâu. 1.4 (hàng hải) làm thủng (buồm). Ngoại...
  • Défonceuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) (cày để) cày sâu.
  • Défoncé

    Tính từ Sụt hỏng. Un sommier défoncé giát lò xo đã sụt hỏng. Gồ ghề, (có) nhiều ổ gà. Route défoncée đường gồ ghề.
  • Déforestation

    Danh từ giống cái Sự phá rừng.
  • Déformant

    Tính từ Làm biến dạng.
  • Déformateur

    Tính từ (văn học) bóp méo (sự thật).
  • Déformation

    Danh từ giống cái Sự biến dạng; sự méo mó. déformation professionelle sự méo mó nghề nghiệp.
  • Déformer

    Ngoại động từ Làm biến dạng, làm méo mó. Les miroirs cancaves déforment les images gương lõm làm hình ảnh méo mó đi. (nghĩa...
  • Défoulement

    Danh từ giống đực (thân mật) sự thỏa thuê. (tâm lý học) sự hồi thức.
  • Défournage

    Danh từ giống đực Sự ra lò. Défournage des porcelaines sự ra lò đồ sứ.
  • Défournement

    Danh từ giống đực Sự ra lò. Défournage des porcelaines sự ra lò đồ sứ.
  • Défourner

    Ngoại động từ (cho) ra lò. Défourner des procelaines ra lò đồ gốm.
  • Défourrer

    Ngoại động từ Bỏ cổ lông. Défourrer un manteau bỏ cổ lông áo khoác.
  • Défrayer

    Ngoại động từ đài thọ cho (ai). défrayer la chronique thành trò cười cho dư luận. défrayer la conversation tham gia duy trì câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top