- Từ điển Pháp - Việt
Dégagement
Danh từ giống đực
Sự chuộc (đồ cầm cố).
Sự rút ra, sự tháo ra, sự gỡ ra; sự giải tỏa, sự giải.
Sự dọn quang, sự khai thông.
(kiến trúc) lối thoát ra (khi có tai nạn); đường thông, đường hành lang; khoảng trống (trước nhà...)
(thể dục thể thao) sự đưa bóng ra thật xa.
(y học) sự sổ (của trẻ sơ sinh).
Sự tỏa ra, sự bốc ra (hơi, mùi...).
- dégagement des cadres
- sự giản chính.
Xem thêm các từ khác
-
Dégager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuộc về, chuộc. 1.2 Rút ra, tháo ra, gỡ ra, giải tỏa, giải. 1.3 Dọn quang, khai thông. 1.4 Tỏa... -
Dégagé
Tính từ Quang đãng, quang. Ciel dégagé trời quang đãng. Thanh thoát, thư thái, ung dung. Air dégagé vẻ thư thái. Allure dégagée vẻ... -
Dégainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút (gươm, dao găm) ra (khỏi bao). 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 Rút gươm,... -
Dégalonner
Ngoại động từ Bóc lon, lột quân hàm. -
Déganter
Ngoại động từ Tháo găng, tháo tất tay. -
Dégarnir
Ngoại động từ Dọn đi, lấy đi. Dégarnir un salon dọn đồ trong phòng khách đi. Dégarnir un poste rút quân khỏi một vị trí. -
Dégarnissage
Danh từ giống đực (kiến trúc) sự nạy mạch vữa. -
Dégauchir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bạt phẳng, bào phẳng (tấm đá, tấm gỗ) 1.2 Gò lại (vật bị méo) 1.3 (thân mật) luyện cho... -
Dégauchissage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) Sự bạt phẳng, sự bào phẳng Sự gò lại (vật bị méo) -
Dégauchissement
Danh từ giống đực (kỹ thuật) Sự bạt phẳng, sự bào phẳng Sự gò lại (vật bị méo) -
Dégauchisseuse
Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bào phẳng -
Dégazage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự loại khí -
Dégazer
Ngoại động từ (kỹ thuật) loại khí Dégazer un liquide loại khí (hòa tan trong) một chất lỏng -
Dégazolinage
Danh từ giống đực Như dégaolinage. -
Dégazoliner
Ngoại động từ Như dégasoliner. -
Dégazonnage
Danh từ giống đực Sự bỏ thảm cỏ (ở một đám đất). -
Dégazonnement
Danh từ giống đực Sự bỏ thảm cỏ (ở một đám đất). -
Dégazonner
Ngoại động từ Bỏ thảm cỏ (ở một đám đất). -
Dégel
Danh từ giống đực Sự tan tuyết, sự tan băng. (nghĩa bóng) sự dịu đi, sự bớt căng thẳng. -
Dégeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tan đông, làm tan tuyết; làm tan băng. 1.2 (thân mật) sưởi ấm. 1.3 Làm hoạt bát lên, xốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.