Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dégalonner

Ngoại động từ

Bóc lon, lột quân hàm.

Xem thêm các từ khác

  • Déganter

    Ngoại động từ Tháo găng, tháo tất tay.
  • Dégarnir

    Ngoại động từ Dọn đi, lấy đi. Dégarnir un salon dọn đồ trong phòng khách đi. Dégarnir un poste rút quân khỏi một vị trí.
  • Dégarnissage

    Danh từ giống đực (kiến trúc) sự nạy mạch vữa.
  • Dégauchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bạt phẳng, bào phẳng (tấm đá, tấm gỗ) 1.2 Gò lại (vật bị méo) 1.3 (thân mật) luyện cho...
  • Dégauchissage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Sự bạt phẳng, sự bào phẳng Sự gò lại (vật bị méo)
  • Dégauchissement

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Sự bạt phẳng, sự bào phẳng Sự gò lại (vật bị méo)
  • Dégauchisseuse

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bào phẳng
  • Dégazage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự loại khí
  • Dégazer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) loại khí Dégazer un liquide loại khí (hòa tan trong) một chất lỏng
  • Dégazolinage

    Danh từ giống đực Như dégaolinage.
  • Dégazoliner

    Ngoại động từ Như dégasoliner.
  • Dégazonnage

    Danh từ giống đực Sự bỏ thảm cỏ (ở một đám đất).
  • Dégazonnement

    Danh từ giống đực Sự bỏ thảm cỏ (ở một đám đất).
  • Dégazonner

    Ngoại động từ Bỏ thảm cỏ (ở một đám đất).
  • Dégel

    Danh từ giống đực Sự tan tuyết, sự tan băng. (nghĩa bóng) sự dịu đi, sự bớt căng thẳng.
  • Dégeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tan đông, làm tan tuyết; làm tan băng. 1.2 (thân mật) sưởi ấm. 1.3 Làm hoạt bát lên, xốc...
  • Dégelée

    Danh từ giống cái (thông tục) trận, chập (đòn gánh).
  • Dégermer

    Ngoại động từ giống đực Khử mầm mộng (luá mạch, khoai tây).
  • Dégingandé

    == Tính từ (thân mật) lều ngều.
  • Dégivrage

    Danh từ giống đực Sự làm tan giá đóng (ở kính ô tô, cánh máy bay...).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top