Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dégoûter

Ngoại động từ

Làm kinh tởm, làm chán ghét.
(từ cũ; nghĩa cũ) làm (ai) chán ngấy (về ăn uống).
Les mets les plus exquis le dégoûtent
những món ăn ngon nhất cũng làm anh ta chán ngấy.

Xem thêm các từ khác

  • Dégoûté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán, chán ngấy. 1.2 (thân mật) khó tính; tế nhị. 2 Danh từ 2.1 Người khó tính. Tính từ Chán, chán...
  • Dégradant

    Tính từ Làm mất phẩm giá, đê tiện, hèn hạ. Action dégradante hành động đê tiện. Conduite dégradante sự cư xử hèn hạ.
  • Dégradation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giáng chức. 1.2 Sự thoái biến. 1.3 Sự hủy hoại. 1.4 (từ hiếm) tình trạng trụy lạc;...
  • Dégrader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách chức 1.2 Hủy hoại, làm hư hại 1.3 Làm mất phẩm giá 1.4 Làm mờ dần, làm nhạt dần...
  • Dégradé

    Danh từ giống đực Sự mờ dần, sự nhạt dần (màu sắc, ánh sáng) (điện ảnh) thuật xen độ sáng
  • Dégrafer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở móc cài ra 2 Phản nghĩa 2.1 Agrafer attacher Ngoại động từ Mở móc cài ra Phản nghĩa Agrafer...
  • Dégraissage

    Danh từ giống đực Sự tẩy sạch mỡ (vết mỡ) (ở quần áo...)
  • Dégraissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy sạch mỡ (vết mỡ) 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất tẩy sạch mỡ (vết mỡ) Tính từ Tẩy sạch...
  • Dégraisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ 1.2 Gột sạch chất mỡ ở con lợn 1.3 Gột sạch chất mỡ (ở tóc);...
  • Dégressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm dần, lũy giảm 2 Phản nghĩa 2.1 Progressif Tính từ Giảm dần, lũy giảm Impôt dégressif thuế lũy...
  • Dégressivité

    Danh từ giống cái Sự lũy giảm Dégressivité de l\'impôt sự lũy giảm thuế
  • Dégrever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Alourdir grever Ngoại động từ Giảm thuế Dégrever une marchandise giảm...
  • Dégringolade

    Danh từ giống cái (thân mật) sự chạy vụt xuống, sự lao xuống (thân mật; nghĩa bóng) sự xuống dốc, sự suy sụp
  • Dégringoler

    Mục lục 1 động từ 1.1 (thân mật) chạy vụt xuống lao, lao xuống 1.2 (thân mật; nghĩa bóng) xuống dốc, suy sụp 2 Phản nghĩa...
  • Dégrisement

    Danh từ giống đực Sự làm tỉnh rượu; sự tỉnh rượu Sự làm vỡ mộng; sự vỡ mộng
  • Dégriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh rượu 1.2 Làm vỡ mộng 2 Phản nghĩa 2.1 Envivrer griser Ngoại động từ Làm tỉnh rượu...
  • Dégrossir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác hình 1.2 Phác ra, phác thảo 1.3 Bắt đầu gỡ mối 1.4 (thân mật) làm cho bớt quê kệch,...
  • Dégrossissage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác
  • Dégrossissement

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác
  • Dégrèvement

    Danh từ giống đực Sự giảm thuế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top