- Từ điển Pháp - Việt
Dégradant
Tính từ
Làm mất phẩm giá, đê tiện, hèn hạ.
- Action dégradante
- hành động đê tiện.
- Conduite dégradante
- sự cư xử hèn hạ.
Xem thêm các từ khác
-
Dégradation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giáng chức. 1.2 Sự thoái biến. 1.3 Sự hủy hoại. 1.4 (từ hiếm) tình trạng trụy lạc;... -
Dégrader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách chức 1.2 Hủy hoại, làm hư hại 1.3 Làm mất phẩm giá 1.4 Làm mờ dần, làm nhạt dần... -
Dégradé
Danh từ giống đực Sự mờ dần, sự nhạt dần (màu sắc, ánh sáng) (điện ảnh) thuật xen độ sáng -
Dégrafer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở móc cài ra 2 Phản nghĩa 2.1 Agrafer attacher Ngoại động từ Mở móc cài ra Phản nghĩa Agrafer... -
Dégraissage
Danh từ giống đực Sự tẩy sạch mỡ (vết mỡ) (ở quần áo...) -
Dégraissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy sạch mỡ (vết mỡ) 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất tẩy sạch mỡ (vết mỡ) Tính từ Tẩy sạch... -
Dégraisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ 1.2 Gột sạch chất mỡ ở con lợn 1.3 Gột sạch chất mỡ (ở tóc);... -
Dégressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm dần, lũy giảm 2 Phản nghĩa 2.1 Progressif Tính từ Giảm dần, lũy giảm Impôt dégressif thuế lũy... -
Dégressivité
Danh từ giống cái Sự lũy giảm Dégressivité de l\'impôt sự lũy giảm thuế -
Dégrever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Alourdir grever Ngoại động từ Giảm thuế Dégrever une marchandise giảm... -
Dégringolade
Danh từ giống cái (thân mật) sự chạy vụt xuống, sự lao xuống (thân mật; nghĩa bóng) sự xuống dốc, sự suy sụp -
Dégringoler
Mục lục 1 động từ 1.1 (thân mật) chạy vụt xuống lao, lao xuống 1.2 (thân mật; nghĩa bóng) xuống dốc, suy sụp 2 Phản nghĩa... -
Dégrisement
Danh từ giống đực Sự làm tỉnh rượu; sự tỉnh rượu Sự làm vỡ mộng; sự vỡ mộng -
Dégriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh rượu 1.2 Làm vỡ mộng 2 Phản nghĩa 2.1 Envivrer griser Ngoại động từ Làm tỉnh rượu... -
Dégrossir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác hình 1.2 Phác ra, phác thảo 1.3 Bắt đầu gỡ mối 1.4 (thân mật) làm cho bớt quê kệch,... -
Dégrossissage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác -
Dégrossissement
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác -
Dégrèvement
Danh từ giống đực Sự giảm thuế -
Dégréer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) bỏ buồm chão 2 Phản nghĩa 2.1 Gréer Ngoại động từ (hàng hải) bỏ buồm chão... -
Dégueulasse
Tính từ (thô tục) ghê tởm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.