Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dégringolade

Danh từ giống cái

(thân mật) sự chạy vụt xuống, sự lao xuống
(thân mật; nghĩa bóng) sự xuống dốc, sự suy sụp

Xem thêm các từ khác

  • Dégringoler

    Mục lục 1 động từ 1.1 (thân mật) chạy vụt xuống lao, lao xuống 1.2 (thân mật; nghĩa bóng) xuống dốc, suy sụp 2 Phản nghĩa...
  • Dégrisement

    Danh từ giống đực Sự làm tỉnh rượu; sự tỉnh rượu Sự làm vỡ mộng; sự vỡ mộng
  • Dégriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh rượu 1.2 Làm vỡ mộng 2 Phản nghĩa 2.1 Envivrer griser Ngoại động từ Làm tỉnh rượu...
  • Dégrossir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác hình 1.2 Phác ra, phác thảo 1.3 Bắt đầu gỡ mối 1.4 (thân mật) làm cho bớt quê kệch,...
  • Dégrossissage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác
  • Dégrossissement

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác
  • Dégrèvement

    Danh từ giống đực Sự giảm thuế
  • Dégréer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) bỏ buồm chão 2 Phản nghĩa 2.1 Gréer Ngoại động từ (hàng hải) bỏ buồm chão...
  • Dégueulasse

    Tính từ (thô tục) ghê tởm
  • Dégueuler

    Ngoại động từ (thông tục) nôn ra, mửa ra (thông tục; nghĩa bóng) văng ra, tuôn ra Dégueuler des injures văng ra những lời chửi...
  • Déguisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải trang, sự giả trang, sự ngụy trang 1.2 đồ cải trang, đồ giả trang, quần áo giả...
  • Déguiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải trang, giả trang, ngụy trang 1.2 Giả đổi khác 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy...
  • Déguisé

    Tính từ Giả trang, ngụy trang Bal déguisé cuộc khiêu vũ giả trang Sentiments déguisés những tình cảm ngụy trang
  • Dégustateur

    Danh từ Người chuyên nếm rượu
  • Dégustation

    Danh từ giống cái Sự nếm rượu
  • Déguster

    Ngoại động từ Nếm Déguster du vin nếm rượu nho Nhắm nháp; thưởng thức Déguster des friandises nhắm nháp kẹo bánh Déguster...
  • Dégât

    Danh từ giống đực Mối thiệt hại, mối tổn hại.
  • Dégénératif

    Tính từ (y học) thoái hóa.
  • Dégénérer

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Thoái hoá, suy biến. Biến thành (cái xấu hơn). La dispute dégénéra en rixe cuộc cãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top