Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déguiser


Mục lục

Ngoại động từ

Cải trang, giả trang, ngụy trang
Déguiser un homme en femme
cải trang một người đàn ông thành đàn bà
Déguiser ses sentiments
ngụy trang tình cảm của mình
Giả đổi khác
Déguiser sa voix
đổi khác giọng nói
(từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy

Phản nghĩa

Dire montrer reconnaître

Xem thêm các từ khác

  • Déguisé

    Tính từ Giả trang, ngụy trang Bal déguisé cuộc khiêu vũ giả trang Sentiments déguisés những tình cảm ngụy trang
  • Dégustateur

    Danh từ Người chuyên nếm rượu
  • Dégustation

    Danh từ giống cái Sự nếm rượu
  • Déguster

    Ngoại động từ Nếm Déguster du vin nếm rượu nho Nhắm nháp; thưởng thức Déguster des friandises nhắm nháp kẹo bánh Déguster...
  • Dégât

    Danh từ giống đực Mối thiệt hại, mối tổn hại.
  • Dégénératif

    Tính từ (y học) thoái hóa.
  • Dégénérer

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Thoái hoá, suy biến. Biến thành (cái xấu hơn). La dispute dégénéra en rixe cuộc cãi...
  • Dégénérescence

    == Sự thoái hóa, sự suy biến.
  • Déhaler

    Ngoại động từ (hàng hải) kéo (tàu thuyền) ra Déhaler un navire hors du port kéo tàu ra khỏi cảng
  • Déhanchement

    Danh từ giống đực Sự núng nính Tư thế chân đứng chân nhón
  • Déhanché

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đi núng nính 1.2 (thú y học) sai khớp háng 1.3 Chân đứng nhón Tính từ đi núng nính (thú y học) sai...
  • Déharnacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo yên cương 2 Phản nghĩa 2.1 Harnacher Ngoại động từ Tháo yên cương Déharnacher des chevaux...
  • Déhiscence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự mở (của bao phấn, quả chín) 2 Phản nghĩa 2.1 Indéhisdence Danh từ giống...
  • Déhouiller

    Ngoại động từ (ngành mỏ) lấy hết than ở (một vỉa...)
  • Déicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết Chúa 2 Danh từ 2.1 Kẻ giết Chúa Tính từ Giết Chúa Danh từ Kẻ giết Chúa
  • Déictique

    Tính từ (ngôn ngữ học) để chỉ rõ
  • Déification

    Danh từ giống cái Sự thần hóa, sự thánh hóa (nghĩa bóng) sự thần thánh hóa
  • Déifier

    Ngoại động từ Thần hóa, thánh hóa (nghĩa bóng) thần thánh hóa
  • Déisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần luận 2 Phản nghĩa 2.1 Athéisme Danh từ giống đực Thần luận Phản nghĩa Athéisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top