Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déguster


Ngoại động từ

Nếm
Déguster du vin
nếm rượu nho
Nhắm nháp; thưởng thức
Déguster des friandises
nhắm nháp kẹo bánh
Déguster un récit
thưởng thức một truyện ngắn
déguster des coups
(thông tục) nếm đòn, bị đánh

Xem thêm các từ khác

  • Dégât

    Danh từ giống đực Mối thiệt hại, mối tổn hại.
  • Dégénératif

    Tính từ (y học) thoái hóa.
  • Dégénérer

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Thoái hoá, suy biến. Biến thành (cái xấu hơn). La dispute dégénéra en rixe cuộc cãi...
  • Dégénérescence

    == Sự thoái hóa, sự suy biến.
  • Déhaler

    Ngoại động từ (hàng hải) kéo (tàu thuyền) ra Déhaler un navire hors du port kéo tàu ra khỏi cảng
  • Déhanchement

    Danh từ giống đực Sự núng nính Tư thế chân đứng chân nhón
  • Déhanché

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đi núng nính 1.2 (thú y học) sai khớp háng 1.3 Chân đứng nhón Tính từ đi núng nính (thú y học) sai...
  • Déharnacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo yên cương 2 Phản nghĩa 2.1 Harnacher Ngoại động từ Tháo yên cương Déharnacher des chevaux...
  • Déhiscence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự mở (của bao phấn, quả chín) 2 Phản nghĩa 2.1 Indéhisdence Danh từ giống...
  • Déhouiller

    Ngoại động từ (ngành mỏ) lấy hết than ở (một vỉa...)
  • Déicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết Chúa 2 Danh từ 2.1 Kẻ giết Chúa Tính từ Giết Chúa Danh từ Kẻ giết Chúa
  • Déictique

    Tính từ (ngôn ngữ học) để chỉ rõ
  • Déification

    Danh từ giống cái Sự thần hóa, sự thánh hóa (nghĩa bóng) sự thần thánh hóa
  • Déifier

    Ngoại động từ Thần hóa, thánh hóa (nghĩa bóng) thần thánh hóa
  • Déisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần luận 2 Phản nghĩa 2.1 Athéisme Danh từ giống đực Thần luận Phản nghĩa Athéisme
  • Déiste

    Danh từ Nhà thần luận
  • Déité

    Danh từ giống cái Thần (trong thần thoại) Les déités des monts thần núi
  • Déjanter

    Ngoại động từ Tháo (lốp xe) ra khỏi vành
  • Déjaugeage

    Danh từ giống đực Sự rời mặt nước. sự cất cánh (thủy phi cơ)
  • Déjauger

    Nội động từ (hàng hải) nổi lên qúa ngấn nước (do bị mắc cạn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top