Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déicide

Mục lục

Tính từ

Giết Chúa

Danh từ

Kẻ giết Chúa

Xem thêm các từ khác

  • Déictique

    Tính từ (ngôn ngữ học) để chỉ rõ
  • Déification

    Danh từ giống cái Sự thần hóa, sự thánh hóa (nghĩa bóng) sự thần thánh hóa
  • Déifier

    Ngoại động từ Thần hóa, thánh hóa (nghĩa bóng) thần thánh hóa
  • Déisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần luận 2 Phản nghĩa 2.1 Athéisme Danh từ giống đực Thần luận Phản nghĩa Athéisme
  • Déiste

    Danh từ Nhà thần luận
  • Déité

    Danh từ giống cái Thần (trong thần thoại) Les déités des monts thần núi
  • Déjanter

    Ngoại động từ Tháo (lốp xe) ra khỏi vành
  • Déjaugeage

    Danh từ giống đực Sự rời mặt nước. sự cất cánh (thủy phi cơ)
  • Déjauger

    Nội động từ (hàng hải) nổi lên qúa ngấn nước (do bị mắc cạn...)
  • Déjection

    Danh từ giống cái Sự đi ỉa, sự đại tiện (số nhiều) phân, cứt cône de déjection (địa lý; địa chất) nón vụn tích
  • Déjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lệch, làm vẹo đi 2 Phản nghĩa 2.1 Redresser Ngoại động từ Làm lệch, làm vẹo đi Phản...
  • Déjeté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lệch 1.2 (thân mật) vẹo vọ 2 Phản nghĩa 2.1 Droit forme (en forme) sémillant ordonné soigné Tính từ Lệch...
  • Déjeuner

    Nội động từ ăn lót dạ, ăn sáng ăn (bữa) trưa
  • Déjouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thất bại 2 Phản nghĩa 2.1 Appuyer seconder soutenir Ngoại động từ Làm thất bại Déjouer...
  • Déjucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuống chuồng (gà) 2 Ngoại động từ 2.1 đuổi (gà) xuống chuồng Nội động từ Xuống chuồng...
  • Déjà

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đã 2 Phản nghĩa 2.1 Après ensuite Phó từ đã Il a déjà fini son travail nó đã làm xong công việc Je vous...
  • Délabrant

    Tính từ (y học) hủy hoại (tế bào, mô)
  • Délabrer

    Ngoại động từ Làm suy, làm suy sút Délabrer sa santé par des excès làm suy sút sức khỏe do vô độ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Délabré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đổ nát, hư hỏng 1.2 (nghĩa rộng) rách nát (quần áo) 1.3 Suy, suy sút (sức khỏe) 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme...
  • Délacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi dây buộc (giày...). 2 Phản nghĩa 2.1 Lacer Ngoại động từ Cởi dây buộc (giày...). Délasser...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top