Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déiste

Danh từ

Nhà thần luận

Xem thêm các từ khác

  • Déité

    Danh từ giống cái Thần (trong thần thoại) Les déités des monts thần núi
  • Déjanter

    Ngoại động từ Tháo (lốp xe) ra khỏi vành
  • Déjaugeage

    Danh từ giống đực Sự rời mặt nước. sự cất cánh (thủy phi cơ)
  • Déjauger

    Nội động từ (hàng hải) nổi lên qúa ngấn nước (do bị mắc cạn...)
  • Déjection

    Danh từ giống cái Sự đi ỉa, sự đại tiện (số nhiều) phân, cứt cône de déjection (địa lý; địa chất) nón vụn tích
  • Déjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lệch, làm vẹo đi 2 Phản nghĩa 2.1 Redresser Ngoại động từ Làm lệch, làm vẹo đi Phản...
  • Déjeté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lệch 1.2 (thân mật) vẹo vọ 2 Phản nghĩa 2.1 Droit forme (en forme) sémillant ordonné soigné Tính từ Lệch...
  • Déjeuner

    Nội động từ ăn lót dạ, ăn sáng ăn (bữa) trưa
  • Déjouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thất bại 2 Phản nghĩa 2.1 Appuyer seconder soutenir Ngoại động từ Làm thất bại Déjouer...
  • Déjucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuống chuồng (gà) 2 Ngoại động từ 2.1 đuổi (gà) xuống chuồng Nội động từ Xuống chuồng...
  • Déjà

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đã 2 Phản nghĩa 2.1 Après ensuite Phó từ đã Il a déjà fini son travail nó đã làm xong công việc Je vous...
  • Délabrant

    Tính từ (y học) hủy hoại (tế bào, mô)
  • Délabrer

    Ngoại động từ Làm suy, làm suy sút Délabrer sa santé par des excès làm suy sút sức khỏe do vô độ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Délabré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đổ nát, hư hỏng 1.2 (nghĩa rộng) rách nát (quần áo) 1.3 Suy, suy sút (sức khỏe) 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme...
  • Délacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi dây buộc (giày...). 2 Phản nghĩa 2.1 Lacer Ngoại động từ Cởi dây buộc (giày...). Délasser...
  • Délai

    Danh từ giống đực Kỳ hạn, thời hạn Exécuter un travail dans un délai fixé làm một việc trong một thời hạn đã ấn định...
  • Délai-congé

    Danh từ giống đực Kỳ hạn báo thôi (thôi việc, thôi thuê)
  • Délainage

    Danh từ giống đực Sự gọt lông len (ở da cừu đã lột).
  • Délainer

    Ngoại động từ Gọt lông len (ở da cừu đã lột)
  • Délaissement

    Mục lục 1 == 1.1 (luật học, pháp lý) sự bỏ (gia tài...) 1.2 Cảnh bơ vơ. 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ rơi 1.4 Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top