- Từ điển Pháp - Việt
Déjauger
Nội động từ
(hàng hải) nổi lên qúa ngấn nước (do bị mắc cạn...)
Xem thêm các từ khác
-
Déjection
Danh từ giống cái Sự đi ỉa, sự đại tiện (số nhiều) phân, cứt cône de déjection (địa lý; địa chất) nón vụn tích -
Déjeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lệch, làm vẹo đi 2 Phản nghĩa 2.1 Redresser Ngoại động từ Làm lệch, làm vẹo đi Phản... -
Déjeté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lệch 1.2 (thân mật) vẹo vọ 2 Phản nghĩa 2.1 Droit forme (en forme) sémillant ordonné soigné Tính từ Lệch... -
Déjeuner
Nội động từ ăn lót dạ, ăn sáng ăn (bữa) trưa -
Déjouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thất bại 2 Phản nghĩa 2.1 Appuyer seconder soutenir Ngoại động từ Làm thất bại Déjouer... -
Déjucher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuống chuồng (gà) 2 Ngoại động từ 2.1 đuổi (gà) xuống chuồng Nội động từ Xuống chuồng... -
Déjà
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đã 2 Phản nghĩa 2.1 Après ensuite Phó từ đã Il a déjà fini son travail nó đã làm xong công việc Je vous... -
Délabrant
Tính từ (y học) hủy hoại (tế bào, mô) -
Délabrer
Ngoại động từ Làm suy, làm suy sút Délabrer sa santé par des excès làm suy sút sức khỏe do vô độ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Délabré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đổ nát, hư hỏng 1.2 (nghĩa rộng) rách nát (quần áo) 1.3 Suy, suy sút (sức khỏe) 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme... -
Délacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi dây buộc (giày...). 2 Phản nghĩa 2.1 Lacer Ngoại động từ Cởi dây buộc (giày...). Délasser... -
Délai
Danh từ giống đực Kỳ hạn, thời hạn Exécuter un travail dans un délai fixé làm một việc trong một thời hạn đã ấn định... -
Délai-congé
Danh từ giống đực Kỳ hạn báo thôi (thôi việc, thôi thuê) -
Délainage
Danh từ giống đực Sự gọt lông len (ở da cừu đã lột). -
Délainer
Ngoại động từ Gọt lông len (ở da cừu đã lột) -
Délaissement
Mục lục 1 == 1.1 (luật học, pháp lý) sự bỏ (gia tài...) 1.2 Cảnh bơ vơ. 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ rơi 1.4 Phản... -
Délaisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơi 1.2 Bỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Conserver garder Aider entouner secourir Ngoại động từ Bỏ rơi Délaisser... -
Délaissé
Tính từ Bị bỏ rơi Enfants délaissés trẻ bị bỏ rơi -
Délaitage
Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ) -
Délaitement
Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.