Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déjucher

Mục lục

Nội động từ

Xuống chuồng (gà)

Ngoại động từ

đuổi (gà) xuống chuồng

Xem thêm các từ khác

  • Déjà

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đã 2 Phản nghĩa 2.1 Après ensuite Phó từ đã Il a déjà fini son travail nó đã làm xong công việc Je vous...
  • Délabrant

    Tính từ (y học) hủy hoại (tế bào, mô)
  • Délabrer

    Ngoại động từ Làm suy, làm suy sút Délabrer sa santé par des excès làm suy sút sức khỏe do vô độ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Délabré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đổ nát, hư hỏng 1.2 (nghĩa rộng) rách nát (quần áo) 1.3 Suy, suy sút (sức khỏe) 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme...
  • Délacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi dây buộc (giày...). 2 Phản nghĩa 2.1 Lacer Ngoại động từ Cởi dây buộc (giày...). Délasser...
  • Délai

    Danh từ giống đực Kỳ hạn, thời hạn Exécuter un travail dans un délai fixé làm một việc trong một thời hạn đã ấn định...
  • Délai-congé

    Danh từ giống đực Kỳ hạn báo thôi (thôi việc, thôi thuê)
  • Délainage

    Danh từ giống đực Sự gọt lông len (ở da cừu đã lột).
  • Délainer

    Ngoại động từ Gọt lông len (ở da cừu đã lột)
  • Délaissement

    Mục lục 1 == 1.1 (luật học, pháp lý) sự bỏ (gia tài...) 1.2 Cảnh bơ vơ. 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ rơi 1.4 Phản...
  • Délaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơi 1.2 Bỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Conserver garder Aider entouner secourir Ngoại động từ Bỏ rơi Délaisser...
  • Délaissé

    Tính từ Bị bỏ rơi Enfants délaissés trẻ bị bỏ rơi
  • Délaitage

    Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaitement

    Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaiter

    Ngoại động từ Loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaiteuse

    Danh từ giống cái Máy loại nước sữa (ở bơ)
  • Délarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng mỡ (con lợn) 1.2 (xây dựng) vạt bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Larder Ngoại động từ Lạng mỡ...
  • Délassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatigant Tính từ Giải lao, làm đỡ mệt Phản nghĩa Fatigant
  • Délassement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự giải lao, sự nghỉ ngơi 1.2 Thú giải lao 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Fatigue travail == Sự giải lao, sự nghỉ ngơi...
  • Délasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatiguer lasser Ngoại động từ Giải lao, làm đỡ mệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top