Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délai


Danh từ giống đực

Kỳ hạn, thời hạn
Exécuter un travail dans un délai fixé
làm một việc trong một thời hạn đã ấn định
Sự gia hạn
délai de préavis
như délai congé
sans délai
không được chậm trễ, ngay lập tức

Xem thêm các từ khác

  • Délai-congé

    Danh từ giống đực Kỳ hạn báo thôi (thôi việc, thôi thuê)
  • Délainage

    Danh từ giống đực Sự gọt lông len (ở da cừu đã lột).
  • Délainer

    Ngoại động từ Gọt lông len (ở da cừu đã lột)
  • Délaissement

    Mục lục 1 == 1.1 (luật học, pháp lý) sự bỏ (gia tài...) 1.2 Cảnh bơ vơ. 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ rơi 1.4 Phản...
  • Délaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơi 1.2 Bỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Conserver garder Aider entouner secourir Ngoại động từ Bỏ rơi Délaisser...
  • Délaissé

    Tính từ Bị bỏ rơi Enfants délaissés trẻ bị bỏ rơi
  • Délaitage

    Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaitement

    Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaiter

    Ngoại động từ Loại nước sữa (ở bơ)
  • Délaiteuse

    Danh từ giống cái Máy loại nước sữa (ở bơ)
  • Délarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng mỡ (con lợn) 1.2 (xây dựng) vạt bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Larder Ngoại động từ Lạng mỡ...
  • Délassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatigant Tính từ Giải lao, làm đỡ mệt Phản nghĩa Fatigant
  • Délassement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự giải lao, sự nghỉ ngơi 1.2 Thú giải lao 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Fatigue travail == Sự giải lao, sự nghỉ ngơi...
  • Délasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatiguer lasser Ngoại động từ Giải lao, làm đỡ mệt...
  • Délateur

    Danh từ Người tố giác Les délateurs sont méprisables bọn tố giác thì đáng khinh
  • Délation

    Danh từ giống cái Sự tố giác (luật học, pháp lý) sự đổ vấy
  • Délatter

    Ngoại động từ Tháo mè (mái nhà)
  • Délavage

    Danh từ giống đực Sự gột màu, sự rửa màu (màu đã tô trên giấy)
  • Délaver

    Ngoại động từ Gột, rửa (màu đã tô trên giấy) Dấp nước, làm sũng nước
  • Délavé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt màu, phai màu 1.2 Sũng nước 2 Phản nghĩa 2.1 Soutenu Sec Tính từ Nhạt màu, phai màu Robe délavée...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top