Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délibérément

Mục lục

Phó từ

Sau khi đã suy nghĩ cân nhắc
Accepter délibérément une responsabilité
nhận một trách nhiệm sau khi đã suy nghĩ cân nhắc

Phản nghĩa

Involontairement

Xem thêm các từ khác

  • Délicat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh tế 1.2 Tế nhị 1.3 Mảnh dẻ, yếu ớt, ẻo lả 1.4 Khó tính 1.5 Khó xử 2 Danh từ 2.1 Người khó...
  • Délicatement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh tế 1.2 Nhẹ nhàng khéo léo, nâng niu 1.3 Tế nhị, nhã nhặn 2 Phản nghĩa 2.1 Grossièrement Brutalement...
  • Délicatesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tinh tế 1.2 Sự nhẹ nhàng, khéo léo 1.3 Sự tế nhị 1.4 Sự mảnh dẻ, sự yếu ớt, sự...
  • Délice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niềm vui thú 1.2 (thân mật) mỹ vị 2 Danh từ giống cái 2.1 (số nhiều) thú vui 3 Phản nghĩa...
  • Délicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thú vị 1.2 Ngon; thơm ngát; hay tuyệt 1.3 Tuyệt vời 2 Phản nghĩa 2.1 Affrreux horrible mauvais déplaisant Insipide...
  • Délicoter

    Ngoại động từ Cởi dây buộc cổ Délicoter un cheval cởi dây buộc cổ một con ngựa
  • Déliement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi, sự tháo, sự mở
  • Délier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi, tháo, mở 1.2 Giải, giải trừ 1.3 (tôn giáo) xá tội 2 Phản nghĩa 2.1 Lier attacher Ngoại...
  • Délimitation

    Danh từ giống cái Sự giới hạn, sự vạch ranh giới Délimitation des frontières sự vạch biên giới
  • Délimiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch ranh giới, định ranh giới 1.2 ��n định phạm vi 2 Phản nghĩa 2.1 élargir déborder Ngoại...
  • Délinquance

    Danh từ giống cái Tình trạng phạm tội (xét về mặt xã hội) Délinquance juvénile tình trạng thanh thiếu niên phạm tội
  • Délinquer

    Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phạm tội
  • Délinéament

    Danh từ giống đực Chu vi, vành ngoài
  • Délinéer

    Ngoại động từ Vạch vành ngoài, vạch phác dạng ngoài
  • Déliquescence

    Danh từ giống cái Sự chảy rữa (nghĩa bóng) sự suy sụp Déliquescence d\'un régime sự suy sụp của một chế độ
  • Déliquescent

    Tính từ Chảy rữa (nghĩa bóng) suy sụp
  • Délirant

    Tính từ Hoang tưởng Exiger cela, c\'est délirant! Đòi cái đó thật là hoang tưởng! (nghĩa bóng) điên loạn, cuồng nhiệt Partie...
  • Délire

    Mục lục 1 == 1.1 (y học) sự hoang tưởng; sự mê sảng 1.2 (nghĩa bóng) sự điên loạn, sự cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa 1.3.1...
  • Délirer

    Nội động từ Hoang tưởng; mê sảng Malade qui commence à délirer bệnh nhân bắt đầu mê sảng (nghĩa bóng) cuồng nhiệt Délirer...
  • Délissage

    Danh từ giống đực Sự cắt giẻ (làm giấy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top