- Từ điển Pháp - Việt
Délicieux
Mục lục |
Tính từ
Thú vị
- Impression délicieuse
- cảm giác thú vị
Ngon; thơm ngát; hay tuyệt
Tuyệt vời
- Une femme délicieuse
- một phụ nữ tuyệt vời
Phản nghĩa
Affrreux horrible mauvais déplaisant Insipide
Xem thêm các từ khác
-
Délicoter
Ngoại động từ Cởi dây buộc cổ Délicoter un cheval cởi dây buộc cổ một con ngựa -
Déliement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi, sự tháo, sự mở -
Délier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi, tháo, mở 1.2 Giải, giải trừ 1.3 (tôn giáo) xá tội 2 Phản nghĩa 2.1 Lier attacher Ngoại... -
Délimitation
Danh từ giống cái Sự giới hạn, sự vạch ranh giới Délimitation des frontières sự vạch biên giới -
Délimiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch ranh giới, định ranh giới 1.2 ��n định phạm vi 2 Phản nghĩa 2.1 élargir déborder Ngoại... -
Délinquance
Danh từ giống cái Tình trạng phạm tội (xét về mặt xã hội) Délinquance juvénile tình trạng thanh thiếu niên phạm tội -
Délinquer
Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phạm tội -
Délinéament
Danh từ giống đực Chu vi, vành ngoài -
Délinéer
Ngoại động từ Vạch vành ngoài, vạch phác dạng ngoài -
Déliquescence
Danh từ giống cái Sự chảy rữa (nghĩa bóng) sự suy sụp Déliquescence d\'un régime sự suy sụp của một chế độ -
Déliquescent
Tính từ Chảy rữa (nghĩa bóng) suy sụp -
Délirant
Tính từ Hoang tưởng Exiger cela, c\'est délirant! Đòi cái đó thật là hoang tưởng! (nghĩa bóng) điên loạn, cuồng nhiệt Partie... -
Délire
Mục lục 1 == 1.1 (y học) sự hoang tưởng; sự mê sảng 1.2 (nghĩa bóng) sự điên loạn, sự cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa 1.3.1... -
Délirer
Nội động từ Hoang tưởng; mê sảng Malade qui commence à délirer bệnh nhân bắt đầu mê sảng (nghĩa bóng) cuồng nhiệt Délirer... -
Délissage
Danh từ giống đực Sự cắt giẻ (làm giấy) -
Délisser
Ngoại động từ Cắt (giẻ, để làm giấy) -
Délit
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) tội, tội phạm corps de délit cấu tạo tội phạm flagrant délit xem flagrant -
Délitage
Danh từ giống đực Như délitement Sự thay lót nong (tằm) -
Déliter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xẻ (đá) theo thớ 1.2 (xây dựng) đặt (đá) ngược thớ 1.3 Thay lót nong (cho tằm) Ngoại động... -
Délitescence
Danh từ giống cái (y học) sự lặn mất (mụn nhọt...) Sự rã ra, sự tơi ra (do hút ẩm)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.