- Từ điển Pháp - Việt
Déménagement
Xem thêm các từ khác
-
Déménager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dọn đi 2 Nội động từ 2.1 Dọn nhà 2.2 (nghĩa bóng, thân mật) mất trí 3 Phản nghĩa 3.1 Emménager... -
Déménageur
Danh từ giống đực Người dọn nhà thuê -
Démérite
Mục lục 1 == 1.1 điều đáng chê trách, điều đáng tội 1.2 (tôn giáo) tính tội lỗi 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Mérite == điều đáng... -
Démériter
Mục lục 1 == 1.1 Mất lòng mến; có hành động đáng chê trách 1.2 (tôn giáo) có hành động tội lỗi 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Mériter... -
Démêlement
Danh từ giống đực Như démêlage I, 2 -
Démêler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ rối 1.2 (nghĩa bóng) gỡ mối, làm sáng tỏ 1.3 (văn học) tranh cãi 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Démêloir
Danh từ giống đực Lược thưa vous faut-il un démêloir? (thông tục) tắc họng rồi ư? -
Démêlure
Danh từ giống cái Tóc chải rụng ra -
Démêlé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cãi cọ; sự tranh giành 2 Phản nghĩa 2.1 Accord entente Danh từ giống đực Sự cãi cọ;... -
Dénantir
Ngoại động từ Lấy đồ cầm cố (ở) Dénantir ses créanciers lấy đồ cầm cố ở chủ nợ về -
Dénasalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasalisation Danh từ giống cái (ngôn ngữ... -
Dénasaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasaliser Ngoại động từ (ngôn ngữ học)... -
Dénatalité
Danh từ giống cái Sự giảm sinh đẻ, sự sụt tỷ lệ sinh đẻ (trong một nước) -
Dénationalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi quốc hữu hóa, sự bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mất tính chất... -
Dénationaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi quốc hữu hóa, bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm mất tính chất dân tộc... -
Dénatter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo bím ra 2 Phản nghĩa 2.1 Natter Ngoại động từ Tháo bím ra Dénatter ses cheveux tháo bím tóc... -
Dénaturant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm biến tính 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất làm biến tính Tính từ Làm biến tính Danh từ giống đực... -
Dénaturation
Danh từ giống cái Sự làm biến tính (rượu, đường... để không ăn được, mà chỉ dùng vào công nghiệp) -
Dénaturé
Tính từ (đã được) biến tính Alcool dénaturé cồn biến tính Mất chất; trái luân thường Père dénaturé người cha trái luân... -
Déneigement
Danh từ giống đực Sự dọn tuyết (trên đường)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.