Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démêler

Mục lục

Ngoại động từ

Gỡ rối
Démêler un écheveau de fil
gỡ rối một con sợi
(nghĩa bóng) gỡ mối, làm sáng tỏ
Démêler une affaire compliquée
gỡ mối một việc phức tạp
(văn học) tranh cãi
Qu'ontils à démêler ensemble?
Họ cùng nhau tranh cãi gì thế?
(từ cũ; nghĩa cũ) phân rõ, phân biệt
Démêler le vrai du faux
phân rõ thật giả

Phản nghĩa

Brouiller embrouiller emmêler mélanger mêler

Xem thêm các từ khác

  • Démêloir

    Danh từ giống đực Lược thưa vous faut-il un démêloir? (thông tục) tắc họng rồi ư?
  • Démêlure

    Danh từ giống cái Tóc chải rụng ra
  • Démêlé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cãi cọ; sự tranh giành 2 Phản nghĩa 2.1 Accord entente Danh từ giống đực Sự cãi cọ;...
  • Dénantir

    Ngoại động từ Lấy đồ cầm cố (ở) Dénantir ses créanciers lấy đồ cầm cố ở chủ nợ về
  • Dénasalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasalisation Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Dénasaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasaliser Ngoại động từ (ngôn ngữ học)...
  • Dénatalité

    Danh từ giống cái Sự giảm sinh đẻ, sự sụt tỷ lệ sinh đẻ (trong một nước)
  • Dénationalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi quốc hữu hóa, sự bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mất tính chất...
  • Dénationaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi quốc hữu hóa, bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm mất tính chất dân tộc...
  • Dénatter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo bím ra 2 Phản nghĩa 2.1 Natter Ngoại động từ Tháo bím ra Dénatter ses cheveux tháo bím tóc...
  • Dénaturant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm biến tính 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất làm biến tính Tính từ Làm biến tính Danh từ giống đực...
  • Dénaturation

    Danh từ giống cái Sự làm biến tính (rượu, đường... để không ăn được, mà chỉ dùng vào công nghiệp)
  • Dénaturé

    Tính từ (đã được) biến tính Alcool dénaturé cồn biến tính Mất chất; trái luân thường Père dénaturé người cha trái luân...
  • Déneigement

    Danh từ giống đực Sự dọn tuyết (trên đường)
  • Déni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cự tuyệt, sự không chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Acceptation attestation aveu reconnaissance Danh từ...
  • Déniaiser

    Ngoại động từ Làm hết ngớ ngẩn; làm hết khờ khạo
  • Dénicher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra 1.2 (nghĩa bóng) buộc phải chui ra, đánh bật ra 1.3 Tìm được,...
  • Dénicheur

    == Người bắt chim non (nghĩa bóng) người tài tìm kiếm Dénicheur de livres rares người tài tìm kiếm sách hiếm
  • Dénicotiniser

    Ngoại động từ Loại bớt nicotin
  • Dénicotiniseur

    Danh từ giống đực (từ mới, nghĩa mới) cái lọc nicotin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top