- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Démarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) tháo dây buộc (tàu) 1.2 Khởi động 1.3 (nghĩa bóng) khởi công 2 Nội động từ 2.1... -
Démarreur
Danh từ giống đực (cơ học) bộ khởi động -
Démasclage
Danh từ giống đực Sự bóc lớp bần ngoài (ở cây sồi bần) -
Démascler
Ngoại động từ Bóc lớp bần ngoài (ở cây sồi bần) -
Démasquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ mặt nạ (cho ai) 1.2 (nghĩa bóng) vạch trần, lột mặt nạ 2 Phản nghĩa 2.1 Masquer Cacher dissimuler... -
Dématérialisation
Danh từ giống cái (vật lý học) sự hủy diệt vật chất -
Démembrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia cắt 2 Phản nghĩa 2.1 Remembrement unification Danh từ giống đực Sự chia cắt Phản... -
Démembrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt chân (một con vật khi pha thịt) 1.2 (nghĩa bóng) chia cắt 2 Phản nghĩa 2.1 Rassembler remembrer... -
Démence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sa sút trí tuệ 1.2 (nghĩa rộng) sự điên rồ; hành động điên rồ 2 Phản nghĩa 2.1 équilibre... -
Dément
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sa sút trí tuệ 1.2 (nghĩa rộng) điên rồ 2 Danh từ 2.1 Kẻ sa sút trí tuệ Tính từ Sa sút trí tuệ (nghĩa... -
Démenti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải chính; lời cải chính 1.2 Cái phủ định; sự việc phủ định (sự việc khác)... -
Démentiel
Tính từ Sa sút trí tuệ Un accès démentiel một cơn sa sút trí tuệ (nghĩa rộng) điên rồ Un projet absolument démentiel một sự... -
Démentir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải chính 1.2 Bác bỏ, phủ nhận 1.3 Phủ định 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) chối 2 Phản nghĩa 2.1... -
Démesure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá đỗi, sự quá chừng (về tình cảm, thái độ) 2 Phản nghĩa 2.1 Mesure modération pondération... -
Démesurément
Phó từ Quá mức, quá chừng, hết sức Des arbres démesurément hauts những cây cao quá mức -
Démeubler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy hết đồ đạc 2 Phản nghĩa 2.1 Meubler remeubler Ngoại động từ Lấy hết đồ đạc Démeubler... -
Démieller
Ngoại động từ Lấy mật ong ra (khỏi sáp) -
Démilitarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phi quân sự hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Armement militarisation Danh từ giống cái Sự phi quân sự... -
Démilitariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi quân sự hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Militariser armer Ngoại động từ Phi quân sự hóa Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.