Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démasquer


Mục lục

Ngoại động từ

Bỏ mặt nạ (cho ai)
(nghĩa bóng) vạch trần, lột mặt nạ
Démasquer l'hypocrisie
vạch trần sự giả đạo đức
Démasquer un traître
lột mặt nạ một thằng phản phúc
démasquer ses batteries
(nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ

Phản nghĩa

Masquer Cacher dissimuler

Xem thêm các từ khác

  • Dématérialisation

    Danh từ giống cái (vật lý học) sự hủy diệt vật chất
  • Démembrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia cắt 2 Phản nghĩa 2.1 Remembrement unification Danh từ giống đực Sự chia cắt Phản...
  • Démembrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt chân (một con vật khi pha thịt) 1.2 (nghĩa bóng) chia cắt 2 Phản nghĩa 2.1 Rassembler remembrer...
  • Démence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sa sút trí tuệ 1.2 (nghĩa rộng) sự điên rồ; hành động điên rồ 2 Phản nghĩa 2.1 équilibre...
  • Dément

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sa sút trí tuệ 1.2 (nghĩa rộng) điên rồ 2 Danh từ 2.1 Kẻ sa sút trí tuệ Tính từ Sa sút trí tuệ (nghĩa...
  • Démenti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải chính; lời cải chính 1.2 Cái phủ định; sự việc phủ định (sự việc khác)...
  • Démentiel

    Tính từ Sa sút trí tuệ Un accès démentiel một cơn sa sút trí tuệ (nghĩa rộng) điên rồ Un projet absolument démentiel một sự...
  • Démentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải chính 1.2 Bác bỏ, phủ nhận 1.3 Phủ định 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) chối 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Démesure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá đỗi, sự quá chừng (về tình cảm, thái độ) 2 Phản nghĩa 2.1 Mesure modération pondération...
  • Démesurément

    Phó từ Quá mức, quá chừng, hết sức Des arbres démesurément hauts những cây cao quá mức
  • Démeubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy hết đồ đạc 2 Phản nghĩa 2.1 Meubler remeubler Ngoại động từ Lấy hết đồ đạc Démeubler...
  • Démieller

    Ngoại động từ Lấy mật ong ra (khỏi sáp)
  • Démilitarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phi quân sự hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Armement militarisation Danh từ giống cái Sự phi quân sự...
  • Démilitariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi quân sự hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Militariser armer Ngoại động từ Phi quân sự hóa Phản nghĩa...
  • Démineur

    Danh từ giống đực Người gỡ mìn
  • Déminéralisation

    Danh từ giống cái (y học) sự mất chất khoáng
  • Démis

    Tính từ Trẹo xương, sai khớp Poignet démis cổ tay trẹo xương
  • Démission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự từ chức 1.2 (nghĩa bóng) sự bỏ, sự thôi (hoạt động...) 2 Phản nghĩa 2.1 Maintien Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top