Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démeubler


Mục lục

Ngoại động từ

Lấy hết đồ đạc
Démeubler un appartement
lấy hết đồ đạc ở một căn hộ đi
bouche démeublée
(thân mật) mồm rụng hết răng

Phản nghĩa

Meubler remeubler

Xem thêm các từ khác

  • Démieller

    Ngoại động từ Lấy mật ong ra (khỏi sáp)
  • Démilitarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phi quân sự hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Armement militarisation Danh từ giống cái Sự phi quân sự...
  • Démilitariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi quân sự hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Militariser armer Ngoại động từ Phi quân sự hóa Phản nghĩa...
  • Démineur

    Danh từ giống đực Người gỡ mìn
  • Déminéralisation

    Danh từ giống cái (y học) sự mất chất khoáng
  • Démis

    Tính từ Trẹo xương, sai khớp Poignet démis cổ tay trẹo xương
  • Démission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự từ chức 1.2 (nghĩa bóng) sự bỏ, sự thôi (hoạt động...) 2 Phản nghĩa 2.1 Maintien Danh...
  • Démissionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ chức 2 Danh từ 2.1 Người từ chức Tính từ Từ chức Officier démissionnaire sĩ quan từ chức Danh...
  • Démissionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Từ chức, xin từ chức 1.2 (thần thoại; thần học) xin bỏ, xin thôi 2 Ngoại động từ 2.1 (mỉa...
  • Démiurge

    == (văn học) kẻ sáng tạo (triết học) từ cũ, nghĩa cũ tạo hóa, con tạo
  • Démobilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải ngũ, sự phục viên 2 Phản nghĩa 2.1 Mobilisation Danh từ giống cái Sự giải ngũ,...
  • Démobiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ngũ, cho phục viên 2 Phản nghĩa 2.1 Appeler mobiliser Ngoại động từ Giải ngũ, cho phục...
  • Démocrate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ 2 Danh từ 2.1 Người dân chủ 2.2 đảng viên đảng dân chủ (Mỹ) 3 Phản nghĩa 3.1 Aristocrate...
  • Démocrate-chrétien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ cơ đốc 2 Danh từ 2.1 đảng viên đảng Dân chủ cơ đốc Tính từ Dân chủ cơ đốc Parti démocrate-chrétien...
  • Démocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ dân chủ; nền dân chủ 1.2 Nước dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Aristocratie monarchie oligarchie...
  • Démocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Aristocatique monarchique obligarchique antidémocratique fasciste Tính từ Dân chủ Régime...
  • Démocratiquement

    Phó từ Dân chủ
  • Démocratisation

    Danh từ giống cái Sự dân chủ hóa
  • Démocratiser

    Ngoại động từ Dân chủ hóa Démocratiser la science dân chủ hóa nền khoa học Démocratiser un pays dân chủ hóa một nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top