Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démission

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự từ chức
Donner sa démission
xin từ chức
(nghĩa bóng) sự bỏ, sự thôi (hoạt động...)
démission de biens
(luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự chia của (cho con, cháu, khi còn sống)

Phản nghĩa

Maintien

Xem thêm các từ khác

  • Démissionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ chức 2 Danh từ 2.1 Người từ chức Tính từ Từ chức Officier démissionnaire sĩ quan từ chức Danh...
  • Démissionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Từ chức, xin từ chức 1.2 (thần thoại; thần học) xin bỏ, xin thôi 2 Ngoại động từ 2.1 (mỉa...
  • Démiurge

    == (văn học) kẻ sáng tạo (triết học) từ cũ, nghĩa cũ tạo hóa, con tạo
  • Démobilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải ngũ, sự phục viên 2 Phản nghĩa 2.1 Mobilisation Danh từ giống cái Sự giải ngũ,...
  • Démobiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ngũ, cho phục viên 2 Phản nghĩa 2.1 Appeler mobiliser Ngoại động từ Giải ngũ, cho phục...
  • Démocrate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ 2 Danh từ 2.1 Người dân chủ 2.2 đảng viên đảng dân chủ (Mỹ) 3 Phản nghĩa 3.1 Aristocrate...
  • Démocrate-chrétien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ cơ đốc 2 Danh từ 2.1 đảng viên đảng Dân chủ cơ đốc Tính từ Dân chủ cơ đốc Parti démocrate-chrétien...
  • Démocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ dân chủ; nền dân chủ 1.2 Nước dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Aristocratie monarchie oligarchie...
  • Démocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Aristocatique monarchique obligarchique antidémocratique fasciste Tính từ Dân chủ Régime...
  • Démocratiquement

    Phó từ Dân chủ
  • Démocratisation

    Danh từ giống cái Sự dân chủ hóa
  • Démocratiser

    Ngoại động từ Dân chủ hóa Démocratiser la science dân chủ hóa nền khoa học Démocratiser un pays dân chủ hóa một nước
  • Démodulateur

    Danh từ giống đực (rađiô) bộ giải điều
  • Démodulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rađiô) sự giải điều 2 Phản nghĩa 2.1 Modulation Danh từ giống cái (rađiô) sự giải điều...
  • Démoduler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (rađiô) giải điều 2 Phản nghĩa 2.1 Moduler Ngoại động từ (rađiô) giải điều Phản nghĩa...
  • Démodé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời trang 1.2 (nghĩa bóng) lỗi thời 2 Phản nghĩa 2.1 Mode (Đ la) Avant-garde (d\') Tính từ Lỗi thời...
  • Démographe

    Danh từ giống đực Nhà nhân khẩu học
  • Démographique

    Tính từ Xem démographie
  • Démolir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá hủy, làm sập đổ; phá hỏng 1.2 đánh đổ 1.3 Làm mất ảnh hưởng, làm giảm uy tín 1.4...
  • Démolissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá hủy 1.2 Sự đánh đổ 1.3 Sự làm mất ảnh hưởng, sự làm giảm uy tín 1.4 (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top