Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démolir


Mục lục

Ngoại động từ

Phá hủy, làm sập đổ; phá hỏng
Démolir une maison
phá hủy một ngôi nhà
Cet enfant démolit tous ses jouets
bé này phá hỏng hết đồ chơi
đánh đổ
Démolir une doctrine
đánh đổ một học thuyết
Làm mất ảnh hưởng, làm giảm uy tín
Démolir son adversaire
làm giảm uy tín của đối thủ
(thân mật) đánh chết, đập chết
Il le démolirait s'il le rencontrait
nếu gặp nó anh ta sẽ đập chết
(thân mật) làm mệt, làm suy yếu
La chaleur démolit l'homme
nóng làm mệt người

Phản nghĩa

Bâtir construire reconstruire créer élaborer Arranger réparer

Xem thêm các từ khác

  • Démolissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá hủy 1.2 Sự đánh đổ 1.3 Sự làm mất ảnh hưởng, sự làm giảm uy tín 1.4 (thân...
  • Démolisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá hủy 1.2 Người đánh đổ 2 Tính từ 2.1 Phá hủy 3 Phản nghĩa 3.1 Constructeur Bâtisseur Danh...
  • Démolition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phá hủy 1.2 Sự suy sụp 1.3 (số nhiều) gạch ngói vụn 2 Phản nghĩa 2.1 Construction reconstruction...
  • Démon

    Danh từ giống đực Quỷ Être possédé du démon bị quỷ ám Cette femme est un vrai démon mụ ấy thật là một con quỷ (từ cũ;...
  • Démoniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị quỷ ám 1.2 Như quỷ dữ 2 Danh từ 2.1 Người bị quỷ ám (theo mê tín) Tính từ Bị quỷ ám Như...
  • Démonisme

    Danh từ giống đực Sự tin quỷ thần
  • Démonologie

    Danh từ giống cái Quỷ thần học
  • Démonomanie

    Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng ma quỷ
  • Démonstrateur

    Danh từ Người giới thiệu hàng mới
  • Démonstratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng minh 1.2 Tỏ tình, cởi mở 1.3 (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định 2 Phản nghĩa 2.1 Froid renfermé...
  • Démonstrativement

    Phó từ Bằng cách chứng minh thuyết phục
  • Démontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tháo được 2 Phản nghĩa 2.1 Indémontable Tính từ Tháo được Phản nghĩa Indémontable
  • Démontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo 2 Phản nghĩa 2.1 Montage Danh từ giống đực Sự tháo Le démontage d\'une machine sự...
  • Démonter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo 1.2 Làm cho ngã ngựa 1.3 (hàng hải) truất chức chỉ huy 1.4 (nghĩa bóng) làm chưng hửng,...
  • Démontrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng minh được 2 Phản nghĩa 2.1 Indémontrable Tính từ Chứng minh được Phản nghĩa Indémontrable
  • Démontrer

    Ngoại động từ Chứng minh Chứng tỏ, biểu lộ Sa rougeur démontre sa honte vẻ mặt hắn đỏ lên chứng tỏ hắn xấu hổ
  • Démonté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tháo rời 1.2 Ngã ngựa 1.3 (Mer démontée) biển động dữ dội 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Tính từ Tháo rời...
  • Démonétisation

    Danh từ giống cái Sự thu lại tiền tệ La démonétisation des anciennes pièces sự thu lại các đồng tiền cũ Sự mất uy tín La...
  • Démonétiser

    Ngoại động từ Thu lại không cho lưu hành nữa (tiền tệ) Làm mất uy tín Géntil homme démonétisé nhà quý phái bị mất uy tín
  • Démoralisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bại hoại đạo đức, (làm) đồi bại 1.2 Làm mất tinh thần, làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Moralisant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top