Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démon


Danh từ giống đực

Quỷ
Être possédé du démon
bị quỷ ám
Cette femme est un vrai démon
mụ ấy thật là một con quỷ
(từ cũ; nghĩa cũ) thần, thần hộ mệnh

Xem thêm các từ khác

  • Démoniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị quỷ ám 1.2 Như quỷ dữ 2 Danh từ 2.1 Người bị quỷ ám (theo mê tín) Tính từ Bị quỷ ám Như...
  • Démonisme

    Danh từ giống đực Sự tin quỷ thần
  • Démonologie

    Danh từ giống cái Quỷ thần học
  • Démonomanie

    Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng ma quỷ
  • Démonstrateur

    Danh từ Người giới thiệu hàng mới
  • Démonstratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng minh 1.2 Tỏ tình, cởi mở 1.3 (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định 2 Phản nghĩa 2.1 Froid renfermé...
  • Démonstrativement

    Phó từ Bằng cách chứng minh thuyết phục
  • Démontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tháo được 2 Phản nghĩa 2.1 Indémontable Tính từ Tháo được Phản nghĩa Indémontable
  • Démontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo 2 Phản nghĩa 2.1 Montage Danh từ giống đực Sự tháo Le démontage d\'une machine sự...
  • Démonter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo 1.2 Làm cho ngã ngựa 1.3 (hàng hải) truất chức chỉ huy 1.4 (nghĩa bóng) làm chưng hửng,...
  • Démontrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng minh được 2 Phản nghĩa 2.1 Indémontrable Tính từ Chứng minh được Phản nghĩa Indémontrable
  • Démontrer

    Ngoại động từ Chứng minh Chứng tỏ, biểu lộ Sa rougeur démontre sa honte vẻ mặt hắn đỏ lên chứng tỏ hắn xấu hổ
  • Démonté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tháo rời 1.2 Ngã ngựa 1.3 (Mer démontée) biển động dữ dội 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Tính từ Tháo rời...
  • Démonétisation

    Danh từ giống cái Sự thu lại tiền tệ La démonétisation des anciennes pièces sự thu lại các đồng tiền cũ Sự mất uy tín La...
  • Démonétiser

    Ngoại động từ Thu lại không cho lưu hành nữa (tiền tệ) Làm mất uy tín Géntil homme démonétisé nhà quý phái bị mất uy tín
  • Démoralisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bại hoại đạo đức, (làm) đồi bại 1.2 Làm mất tinh thần, làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Moralisant...
  • Démoralisateur

    Tính từ (làm) đồi bại Influence démoralisatrice ảnh hưởng đồi bại Làm mất tinh thần, làm nản lòng
  • Démoralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bại hoại đạo đức, sự đồi bại 1.2 Sự làm mất tinh thần, sự làm nản lòng; sự...
  • Démoraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bại hoại đạo đức 1.2 Làm mất tinh thần, làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Moraliser édifier...
  • Démordre

    Nội động từ Nhả ra, bỏ Il n\'en démordra pas hắn sẽ không chịu bỏ ý kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top