Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démonomanie

Danh từ giống cái

(y học) hoang tưởng ma quỷ

Xem thêm các từ khác

  • Démonstrateur

    Danh từ Người giới thiệu hàng mới
  • Démonstratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng minh 1.2 Tỏ tình, cởi mở 1.3 (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định 2 Phản nghĩa 2.1 Froid renfermé...
  • Démonstrativement

    Phó từ Bằng cách chứng minh thuyết phục
  • Démontable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tháo được 2 Phản nghĩa 2.1 Indémontable Tính từ Tháo được Phản nghĩa Indémontable
  • Démontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo 2 Phản nghĩa 2.1 Montage Danh từ giống đực Sự tháo Le démontage d\'une machine sự...
  • Démonter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo 1.2 Làm cho ngã ngựa 1.3 (hàng hải) truất chức chỉ huy 1.4 (nghĩa bóng) làm chưng hửng,...
  • Démontrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng minh được 2 Phản nghĩa 2.1 Indémontrable Tính từ Chứng minh được Phản nghĩa Indémontrable
  • Démontrer

    Ngoại động từ Chứng minh Chứng tỏ, biểu lộ Sa rougeur démontre sa honte vẻ mặt hắn đỏ lên chứng tỏ hắn xấu hổ
  • Démonté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tháo rời 1.2 Ngã ngựa 1.3 (Mer démontée) biển động dữ dội 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Tính từ Tháo rời...
  • Démonétisation

    Danh từ giống cái Sự thu lại tiền tệ La démonétisation des anciennes pièces sự thu lại các đồng tiền cũ Sự mất uy tín La...
  • Démonétiser

    Ngoại động từ Thu lại không cho lưu hành nữa (tiền tệ) Làm mất uy tín Géntil homme démonétisé nhà quý phái bị mất uy tín
  • Démoralisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bại hoại đạo đức, (làm) đồi bại 1.2 Làm mất tinh thần, làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Moralisant...
  • Démoralisateur

    Tính từ (làm) đồi bại Influence démoralisatrice ảnh hưởng đồi bại Làm mất tinh thần, làm nản lòng
  • Démoralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bại hoại đạo đức, sự đồi bại 1.2 Sự làm mất tinh thần, sự làm nản lòng; sự...
  • Démoraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bại hoại đạo đức 1.2 Làm mất tinh thần, làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Moraliser édifier...
  • Démordre

    Nội động từ Nhả ra, bỏ Il n\'en démordra pas hắn sẽ không chịu bỏ ý kiến
  • Démotique

    Tính từ (ngôn ngữ học) thông tục, dân gian Langue démotique tiếng nói dân gian (écriture démotique) chữ viết đemotic (chữ viết...
  • Démotivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí 2 Phản nghĩa 2.1 Motivation Danh từ giống cái Sự làm nản...
  • Démoulage

    Danh từ giống đực Sự tháo khuôn, sự dỡ khuôn Démoulage d\'un gâteau sự dỡ khuôn một cái bánh ngọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top