Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démonté

Mục lục

Tính từ

Tháo rời
Ngã ngựa
(Mer démontée) biển động dữ dội

Phản nghĩa

Calme

Xem thêm các từ khác

  • Démonétisation

    Danh từ giống cái Sự thu lại tiền tệ La démonétisation des anciennes pièces sự thu lại các đồng tiền cũ Sự mất uy tín La...
  • Démonétiser

    Ngoại động từ Thu lại không cho lưu hành nữa (tiền tệ) Làm mất uy tín Géntil homme démonétisé nhà quý phái bị mất uy tín
  • Démoralisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bại hoại đạo đức, (làm) đồi bại 1.2 Làm mất tinh thần, làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Moralisant...
  • Démoralisateur

    Tính từ (làm) đồi bại Influence démoralisatrice ảnh hưởng đồi bại Làm mất tinh thần, làm nản lòng
  • Démoralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bại hoại đạo đức, sự đồi bại 1.2 Sự làm mất tinh thần, sự làm nản lòng; sự...
  • Démoraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bại hoại đạo đức 1.2 Làm mất tinh thần, làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Moraliser édifier...
  • Démordre

    Nội động từ Nhả ra, bỏ Il n\'en démordra pas hắn sẽ không chịu bỏ ý kiến
  • Démotique

    Tính từ (ngôn ngữ học) thông tục, dân gian Langue démotique tiếng nói dân gian (écriture démotique) chữ viết đemotic (chữ viết...
  • Démotivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí 2 Phản nghĩa 2.1 Motivation Danh từ giống cái Sự làm nản...
  • Démoulage

    Danh từ giống đực Sự tháo khuôn, sự dỡ khuôn Démoulage d\'un gâteau sự dỡ khuôn một cái bánh ngọt
  • Démouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo khuôn, dỡ khuôn ra 2 Phản nghĩa 2.1 Mouler Ngoại động từ Tháo khuôn, dỡ khuôn ra Démouler...
  • Démoustiquer

    Ngoại động từ Trừ muỗi (cho một vùng)
  • Démultiplicateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) cơ cấu giảm tốc 2 Tính từ 2.1 (cơ học) giảm tốc Danh từ giống đực (cơ học)...
  • Démultiplier

    động từ (cơ học) giảm tốc
  • Démunir

    Ngoại động từ Lột đi, lấy hết Démunir du nécessaire lấy hết thứ cần dùng Être démuni d\'argent cạn tiền
  • Démurer

    Ngoại động từ đục, trổ Démurer une fenêtre đục cửa sổ
  • Démuseler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo rọ mõm cho (một con vật) 1.2 Thả phóng 2 Phản nghĩa 2.1 Museler Ngoại động từ Tháo rọ...
  • Démystifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải ngộ, làm cho tỉnh ngộ 2 Phản nghĩa 2.1 Mystifiant Tính từ Giải ngộ, làm cho tỉnh ngộ Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top