- Từ điển Pháp - Việt
Démythifier
Ngoại động từ
Làm mất tính chất huyền hoặc
Xem thêm các từ khác
-
Démâtage
Danh từ giống đực (hàng hải) sự bỏ cột buồm (hàng hải) sự mất cột buồm -
Démâter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) bỏ cột buồm, hạ cột buồm 1.2 Làm gãy cột buồm 2 Nội động từ 2.1 (hàng hải)... -
Déménagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dọn nhà 2 Phản nghĩa 2.1 Emménagement Danh từ giống đực Sự dọn nhà Phản nghĩa Emménagement -
Déménager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dọn đi 2 Nội động từ 2.1 Dọn nhà 2.2 (nghĩa bóng, thân mật) mất trí 3 Phản nghĩa 3.1 Emménager... -
Déménageur
Danh từ giống đực Người dọn nhà thuê -
Démérite
Mục lục 1 == 1.1 điều đáng chê trách, điều đáng tội 1.2 (tôn giáo) tính tội lỗi 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Mérite == điều đáng... -
Démériter
Mục lục 1 == 1.1 Mất lòng mến; có hành động đáng chê trách 1.2 (tôn giáo) có hành động tội lỗi 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Mériter... -
Démêlement
Danh từ giống đực Như démêlage I, 2 -
Démêler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ rối 1.2 (nghĩa bóng) gỡ mối, làm sáng tỏ 1.3 (văn học) tranh cãi 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Démêloir
Danh từ giống đực Lược thưa vous faut-il un démêloir? (thông tục) tắc họng rồi ư? -
Démêlure
Danh từ giống cái Tóc chải rụng ra -
Démêlé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cãi cọ; sự tranh giành 2 Phản nghĩa 2.1 Accord entente Danh từ giống đực Sự cãi cọ;... -
Dénantir
Ngoại động từ Lấy đồ cầm cố (ở) Dénantir ses créanciers lấy đồ cầm cố ở chủ nợ về -
Dénasalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasalisation Danh từ giống cái (ngôn ngữ... -
Dénasaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasaliser Ngoại động từ (ngôn ngữ học)... -
Dénatalité
Danh từ giống cái Sự giảm sinh đẻ, sự sụt tỷ lệ sinh đẻ (trong một nước) -
Dénationalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi quốc hữu hóa, sự bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mất tính chất... -
Dénationaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi quốc hữu hóa, bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm mất tính chất dân tộc... -
Dénatter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo bím ra 2 Phản nghĩa 2.1 Natter Ngoại động từ Tháo bím ra Dénatter ses cheveux tháo bím tóc... -
Dénaturant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm biến tính 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất làm biến tính Tính từ Làm biến tính Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.