Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déni

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cự tuyệt, sự không chịu
Déni de justice
sự không chịu xét xử (của quan tòa)

Phản nghĩa

Acceptation attestation aveu reconnaissance

Xem thêm các từ khác

  • Déniaiser

    Ngoại động từ Làm hết ngớ ngẩn; làm hết khờ khạo
  • Dénicher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra 1.2 (nghĩa bóng) buộc phải chui ra, đánh bật ra 1.3 Tìm được,...
  • Dénicheur

    == Người bắt chim non (nghĩa bóng) người tài tìm kiếm Dénicheur de livres rares người tài tìm kiếm sách hiếm
  • Dénicotiniser

    Ngoại động từ Loại bớt nicotin
  • Dénicotiniseur

    Danh từ giống đực (từ mới, nghĩa mới) cái lọc nicotin
  • Dénigrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bôi nhọ; gièm pha, chê bai 2 Phản nghĩa 2.1 Laudatif Tính từ Bôi nhọ; gièm pha, chê bai Phản nghĩa Laudatif
  • Dénigrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi nhọ; gièm pha, chê bai 2 Phản nghĩa 2.1 Approuver louer vanter Ngoại động từ Bôi nhọ; gièm...
  • Dénigreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ gièm pha, kẻ chê bai 2 Phản nghĩa 2.1 Admirateur Danh từ giống...
  • Dénitrifier

    Ngoại động từ (hóa học) loại nitơ
  • Déniveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành mấp mô 2 Phản nghĩa 2.1 Niveler Ngoại động từ Làm thành mấp mô Phản nghĩa Niveler
  • Dénivellation

    == Sự làm thành mấp mô; sự mấp mô độ chênh cao
  • Dénivellement

    == Sự làm thành mấp mô; sự mấp mô độ chênh cao
  • Dénivelée

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) độ chênh cao
  • Dénombrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đếm được 2 Phản nghĩa 2.1 Innombrable Tính từ đếm được Phản nghĩa Innombrable
  • Dénombrement

    Danh từ giống đực Sự đếm, sự kê ra, sự thống kê Dénombrement d\'une population sự thống kê số dân
  • Dénombrer

    Ngoại động từ đếm, kê ra, thông kê Dénombrer une flotte thống kê một đội tàu
  • Dénominateur

    Danh từ giống đực (toán học) mẫu số, mẫu thức Réduire au même dénominateur quy đồng mẫu số Dénominateur commun mẫu số...
  • Dénominatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phát sinh từ danh từ 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ phát sinh từ danh...
  • Dénomination

    Danh từ giống cái Cách đặt tên, cách gọi tên Tên gọi Grouper plusieurs objets sous une même dénomination gộp nhiều vật lại dưới...
  • Dénommer

    Ngoại động từ đặt tên, gọi tên Dénommer un nouveau minéral đặt tên một khoáng vật mới (luật học, pháp lý) ghi tên (ai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top