Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dénotation

Danh từ giống cái

Sự tỏ rõ; dấu hiệu tỏ rõ
(triết học) tên gọi mở rộng

Xem thêm các từ khác

  • Dénouement

    Mục lục 1 == 1.1 Kết cục, chung cục 1.2 (văn học) điểm mở nút 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi nút 1.4 Phản nghĩa...
  • Dénouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi nút, cởi, mở, gỡ 1.2 Kết cục, kết thúc 2 Phản nghĩa 2.1 Nouer renouer attacher lier Ngoại...
  • Dénoyautage

    Danh từ giống đực Sự lấy hạch đi, sự lấy hột đi
  • Dénoyauter

    Ngoại động từ Lấy hạch đi, lấy hột đi Dénoyauter des prunes lấy hột mận đi
  • Dénoyer

    Ngoại động từ Bơm cạn Dénoyer une mine bơm cạn một hầm mỏ bị ngập
  • Dénudation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tách trần 1.2 (địa chất, địa lý) sự bóc mòn 1.3 Sự trơ trụi (cây không lá;...
  • Dénuder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột trần, để hở 2 Phản nghĩa 2.1 Couvrir recouvrir garnir Ngoại động từ Lột trần, để hở...
  • Dénudé

    Tính từ Trần, trơ trụi crâne dénudé đầu hói
  • Dénuement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cùng quẫn, sự nghèo khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Abondance richesse Danh từ giống đực Sự cùng...
  • Dénutrition

    Danh từ giống cái (y học) sự mất dinh dưỡng
  • Dénué

    Tính từ Thiếu, không có Être dénué de tout thiếu mọi thứ Dénué de fondement thiếu cơ sở, không có căn cứ (văn học) cùng...
  • Dénébuler

    Ngoại động từ Phá sương mù (trên sân bay)
  • Dénégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chối, sự không chịu nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Aveu reconnaissance Danh từ giống cái Sự chối,...
  • Déontologie

    Danh từ giống cái Nghĩa vụ học (y học) quy chế hành nghề
  • Déontologique

    Tính từ Xem déontologie
  • Dépaillage

    Danh từ giống đực Sự bỏ rơm nhồi (nệm, ghế)
  • Dépailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơm nhồi 2 Phản nghĩa 2.1 Empailler Pailler rempailler Ngoại động từ Bỏ rơm nhồi Dépailler...
  • Dépannage

    == Sự chữa khỏi pan, sự chữa máy hỏng (thân mật) sự cứu nguy
  • Dépanner

    Ngoại động từ Chữa khỏi pan, chữa máy hỏng (thân mật) cứu nguy
  • Dépanneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chữa xe pan, thợ chữa máy hỏng 2 Danh từ giống cái 2.1 Xe chữa pan Danh từ Thợ chữa xe pan, thợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top