Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dénuder


Mục lục

Ngoại động từ

Lột trần, để hở
Dénuder quelqu'un
lột trần ai
Denuder un câble sous caoutchouc
bóc lớp cao su bọc dây cáp
Une robe qui dénude le dos
áo để hở lưng

Phản nghĩa

Couvrir recouvrir garnir

Xem thêm các từ khác

  • Dénudé

    Tính từ Trần, trơ trụi crâne dénudé đầu hói
  • Dénuement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cùng quẫn, sự nghèo khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Abondance richesse Danh từ giống đực Sự cùng...
  • Dénutrition

    Danh từ giống cái (y học) sự mất dinh dưỡng
  • Dénué

    Tính từ Thiếu, không có Être dénué de tout thiếu mọi thứ Dénué de fondement thiếu cơ sở, không có căn cứ (văn học) cùng...
  • Dénébuler

    Ngoại động từ Phá sương mù (trên sân bay)
  • Dénégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chối, sự không chịu nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Aveu reconnaissance Danh từ giống cái Sự chối,...
  • Déontologie

    Danh từ giống cái Nghĩa vụ học (y học) quy chế hành nghề
  • Déontologique

    Tính từ Xem déontologie
  • Dépaillage

    Danh từ giống đực Sự bỏ rơm nhồi (nệm, ghế)
  • Dépailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơm nhồi 2 Phản nghĩa 2.1 Empailler Pailler rempailler Ngoại động từ Bỏ rơm nhồi Dépailler...
  • Dépannage

    == Sự chữa khỏi pan, sự chữa máy hỏng (thân mật) sự cứu nguy
  • Dépanner

    Ngoại động từ Chữa khỏi pan, chữa máy hỏng (thân mật) cứu nguy
  • Dépanneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chữa xe pan, thợ chữa máy hỏng 2 Danh từ giống cái 2.1 Xe chữa pan Danh từ Thợ chữa xe pan, thợ...
  • Dépaquetage

    Danh từ giống đực Sự mở gói, sự mở bao
  • Dépaqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở, dỡ (một gói, một bọc) 2 Phản nghĩa 2.1 Empaqueter Ngoại động từ Mở, dỡ (một gói,...
  • Déparaffinage

    Danh từ giống đực Sự loại parafin
  • Déparaffiner

    Ngoại động từ Loại parafin
  • Dépareiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lẻ bộ, làm lỡ bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Appareiller apparier Assortir Ngoại động từ Làm lẻ...
  • Dépareillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẻ bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Complet assorti Tính từ Lẻ bộ Phản nghĩa Complet assorti
  • Déparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất đẹp, làm xấu đi 2 Phản nghĩa 2.1 Agrémenter décorer embellir [[]] Ngoại động từ Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top