Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dénuement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cùng quẫn, sự nghèo khổ
Être dans un dénuement absolu
ở vào tình trạng hoàn toàn cùng quẫn

Phản nghĩa

Abondance richesse

Xem thêm các từ khác

  • Dénutrition

    Danh từ giống cái (y học) sự mất dinh dưỡng
  • Dénué

    Tính từ Thiếu, không có Être dénué de tout thiếu mọi thứ Dénué de fondement thiếu cơ sở, không có căn cứ (văn học) cùng...
  • Dénébuler

    Ngoại động từ Phá sương mù (trên sân bay)
  • Dénégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chối, sự không chịu nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Aveu reconnaissance Danh từ giống cái Sự chối,...
  • Déontologie

    Danh từ giống cái Nghĩa vụ học (y học) quy chế hành nghề
  • Déontologique

    Tính từ Xem déontologie
  • Dépaillage

    Danh từ giống đực Sự bỏ rơm nhồi (nệm, ghế)
  • Dépailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơm nhồi 2 Phản nghĩa 2.1 Empailler Pailler rempailler Ngoại động từ Bỏ rơm nhồi Dépailler...
  • Dépannage

    == Sự chữa khỏi pan, sự chữa máy hỏng (thân mật) sự cứu nguy
  • Dépanner

    Ngoại động từ Chữa khỏi pan, chữa máy hỏng (thân mật) cứu nguy
  • Dépanneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chữa xe pan, thợ chữa máy hỏng 2 Danh từ giống cái 2.1 Xe chữa pan Danh từ Thợ chữa xe pan, thợ...
  • Dépaquetage

    Danh từ giống đực Sự mở gói, sự mở bao
  • Dépaqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở, dỡ (một gói, một bọc) 2 Phản nghĩa 2.1 Empaqueter Ngoại động từ Mở, dỡ (một gói,...
  • Déparaffinage

    Danh từ giống đực Sự loại parafin
  • Déparaffiner

    Ngoại động từ Loại parafin
  • Dépareiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lẻ bộ, làm lỡ bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Appareiller apparier Assortir Ngoại động từ Làm lẻ...
  • Dépareillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẻ bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Complet assorti Tính từ Lẻ bộ Phản nghĩa Complet assorti
  • Déparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất đẹp, làm xấu đi 2 Phản nghĩa 2.1 Agrémenter décorer embellir [[]] Ngoại động từ Làm...
  • Déparier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách (con vật) khỏi cặp 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lẻ đôi 2 Phản nghĩa 2.1 Apparier...
  • Départ

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ra đi 1.2 (thể dục thể thao) sự xuất phát 1.3 Chân cầu thang 1.4 Sự bắt đầu 2 Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top