- Từ điển Pháp - Việt
Départ
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự ra đi
(thể dục thể thao) sự xuất phát
Chân cầu thang
Sự bắt đầu
Danh từ giống đực
Faire le départ+ (từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra
Phản nghĩa
Arrivée aboutissement fin
Xem thêm các từ khác
-
Départage
Danh từ giống đực Sự tách ván (làm) thùng -
Départager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau) 1.2 Phân phải trái cho, làm trọng tài cho 1.3 (văn học)... -
Département
Danh từ giống đực Tỉnh (của nước Pháp) Bộ Le département de l\'Intérieur bộ Nội vụ -
Départemental
Tính từ Xem departement I Route départementale đường hàng tỉnh -
Départementale
Tính từ Xem departement I Route départementale đường hàng tỉnh -
Départir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) phát cho, ban cho 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chia, phân chia, phân phối 2 Phản nghĩa 2.1 Conserver... -
Dépassant
Danh từ giống đực đường viền ló (ló ra khỏi cổ áo) -
Dépassement
Danh từ giống đực Sự vượt Le dépassement des automobiles en marche sự vượt xe đang chạy Dépassement de credits sự việc kinh phí -
Dépasser
Ngoại động từ Vượt, vượt quá, quá Dépasser le but vượt đích Dépasser un camion vượt một xe tải Arbre qui dépasse les autres... -
Dépassionner
Ngoại động từ Làm bớt hăng say (cuộc thảo luận...); làm bớt nóng bỏng (vấn đề..) -
Dépassé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đã) bị vượt 1.2 Cũ, quá thời 1.3 Ngợp, quá ngán 2 Phản nghĩa 2.1 Actuel nouveau Tính từ (đã) bị... -
Dépavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỡ đá lát (đường) 2 Phản nghĩa 2.1 Pavage Danh từ giống đực Sự dỡ đá lát (đường)... -
Dépaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỡ đá lát 2 Phản nghĩa 2.1 Paver Ngoại động từ Dỡ đá lát Dépaver une chaussée dỡ đá lát... -
Dépaysement
Danh từ giống đực Sự lạ nước lạ cái; sự bỡ ngỡ -
Dépayser
Ngoại động từ Làm bỡ ngỡ, làm ngơ ngác (từ cũ, nghĩa cũ) chuyển sang trước khác; làm chuyển môi trường -
Dépaysé
Tính từ Lạ nước lạ cái; bỡ ngỡ Vous avez l\'air tout dépaysé anh có vẻ bỡ ngỡ lắm -
Dépecer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha, chặt 1.2 Xé ra 1.3 (nghĩa bóng) chia cắt Ngoại động từ Pha, chặt Dépecer un poulet chặt... -
Dépeceur
Danh từ Người pha, người chặt -
Dépeigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bù đầu tóc, làm rối tóc 2 Phản nghĩa 2.1 Peigner Ngoại động từ Làm bù đầu tóc, làm... -
Dépeigné
Tính từ đầu bù tóc rối tóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.