Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dépassement


Danh từ giống đực

Sự vượt
Le dépassement des automobiles en marche
sự vượt xe đang chạy
Dépassement de credits
sự việc kinh phí

Xem thêm các từ khác

  • Dépasser

    Ngoại động từ Vượt, vượt quá, quá Dépasser le but vượt đích Dépasser un camion vượt một xe tải Arbre qui dépasse les autres...
  • Dépassionner

    Ngoại động từ Làm bớt hăng say (cuộc thảo luận...); làm bớt nóng bỏng (vấn đề..)
  • Dépassé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đã) bị vượt 1.2 Cũ, quá thời 1.3 Ngợp, quá ngán 2 Phản nghĩa 2.1 Actuel nouveau Tính từ (đã) bị...
  • Dépavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỡ đá lát (đường) 2 Phản nghĩa 2.1 Pavage Danh từ giống đực Sự dỡ đá lát (đường)...
  • Dépaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỡ đá lát 2 Phản nghĩa 2.1 Paver Ngoại động từ Dỡ đá lát Dépaver une chaussée dỡ đá lát...
  • Dépaysement

    Danh từ giống đực Sự lạ nước lạ cái; sự bỡ ngỡ
  • Dépayser

    Ngoại động từ Làm bỡ ngỡ, làm ngơ ngác (từ cũ, nghĩa cũ) chuyển sang trước khác; làm chuyển môi trường
  • Dépaysé

    Tính từ Lạ nước lạ cái; bỡ ngỡ Vous avez l\'air tout dépaysé anh có vẻ bỡ ngỡ lắm
  • Dépecer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha, chặt 1.2 Xé ra 1.3 (nghĩa bóng) chia cắt Ngoại động từ Pha, chặt Dépecer un poulet chặt...
  • Dépeceur

    Danh từ Người pha, người chặt
  • Dépeigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bù đầu tóc, làm rối tóc 2 Phản nghĩa 2.1 Peigner Ngoại động từ Làm bù đầu tóc, làm...
  • Dépeigné

    Tính từ đầu bù tóc rối tóc
  • Dépeindre

    Ngoại động từ Miêu tả Dépeindre une scène à laquelle on a assité miêu tả một cảnh đã chứng kiến
  • Dépelotonner

    Ngoại động từ Tháo cuộn
  • Dépenaillé

    Tính từ Rách tả tơi Une chemise dépenaillée một chiếc sơ mi rách tả tơi ăn mặc nhếch nhác Un individu dépenaillé một người...
  • Dépendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc 1.2 (số nhiều) phần phụ thuộc, đất phụ, nhà phụ 2 Phản nghĩa 2.1 Independance...
  • Dépendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ thuộc 2 Phản nghĩa 2.1 Autonome indépendant libre Tính từ Phụ thuộc Être dépendant de quelqu\'un phụ...
  • Dépendeur

    Danh từ (Grand dépendeur d\'andouidouilles) (thông tục) người cao lớn mà bất tài, người to đầu mà dại
  • Dépendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ xuống (không treo nữa) 2 Nội động từ 2.1 Tùy thuộc 3 Phản nghĩa 3.1 Affranchir (s\') libérer...
  • Dépens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều) 1.1 (luật học, pháp lý) án phí 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bênéfice Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top